|
1
|
122200016185522
|
SP09#&Chân gà cắt ngắn, rút xương, sấy khô, Quy cách đóng gói: 10kg/thùng +/-0.2kg#&RU
|
HANZHONG KEMING FOOD CO.,LTD
|
CôNG TY Cổ PHầN SảN XUấT XUấT NHậP KHẩU ABP VIệT NAM
|
2022-07-04
|
VIETNAM
|
22477.76 KGM
|
|
2
|
122200016185522
|
SP02#&Thịt trâu sấy khô, quy cách đóng gói: 5kg/thùng +/-0.2kg#&IN
|
HANZHONG KEMING FOOD CO.,LTD
|
CôNG TY Cổ PHầN SảN XUấT XUấT NHậP KHẩU ABP VIệT NAM
|
2022-07-04
|
VIETNAM
|
5035.34 KGM
|
|
3
|
122200016185522
|
SP04#&Gân trâu sấy khô, quy cách đóng gói: 5kg/thùng +/-0.2kg#&IN
|
HANZHONG KEMING FOOD CO.,LTD
|
CôNG TY Cổ PHầN SảN XUấT XUấT NHậP KHẩU ABP VIệT NAM
|
2022-07-04
|
VIETNAM
|
5772.48 KGM
|
|
4
|
122200014657173
|
SP09#&Chân gà cắt ngắn, rút xương, sấy khô, Quy cách đóng gói: 10kg/thùng +/-0.2kg#&VN
|
HANZHONG KEMING FOOD CO.,LTD
|
CôNG TY Cổ PHầN SảN XUấT XUấT NHậP KHẩU ABP VIệT NAM
|
2022-02-14
|
VIETNAM
|
4861.36 KGM
|
|
5
|
122200014657173
|
SP09#&Chân gà cắt ngắn, rút xương, sấy khô, Quy cách đóng gói: 10kg/thùng +/-0.2kg#&RU
|
HANZHONG KEMING FOOD CO.,LTD
|
CôNG TY Cổ PHầN SảN XUấT XUấT NHậP KHẩU ABP VIệT NAM
|
2022-02-14
|
VIETNAM
|
19210.2 KGM
|
|
6
|
122200014657173
|
SP09#&Chân gà cắt ngắn, rút xương, sấy khô, Quy cách đóng gói: 10kg/thùng +/-0.2kg#&IR
|
HANZHONG KEMING FOOD CO.,LTD
|
CôNG TY Cổ PHầN SảN XUấT XUấT NHậP KHẩU ABP VIệT NAM
|
2022-02-14
|
VIETNAM
|
9158.46 KGM
|
|
7
|
122100017788109
|
SP02#&Thịt trâu sấy khô, quy cách 5kg/thùng, dung sai +/-0.2kg#&IN
|
HANZHONG KEMING FOOD CO.,LTD
|
CôNG TY Cổ PHầN SảN XUấT XUấT NHậP KHẩU ABP VIệT NAM
|
2021-12-25
|
VIETNAM
|
33288.33 KGM
|
|
8
|
122100017653955
|
SP09#&Chân gà cắt ngắn, rút xương, sấy khô, quy cách 5kg/thùng, dung sai: +/- 0.2 kg#&RU
|
HANZHONG KEMING FOOD CO.,LTD
|
CôNG TY Cổ PHầN SảN XUấT XUấT NHậP KHẩU ABP VIệT NAM
|
2021-12-21
|
VIETNAM
|
30986.02 KGM
|
|
9
|
122100017653955
|
SP09#&Chân gà cắt ngắn, rút xương, sấy khô, quy cách 5kg/thùng, dung sai: +/- 0.2 kg#&AU
|
HANZHONG KEMING FOOD CO.,LTD
|
CôNG TY Cổ PHầN SảN XUấT XUấT NHậP KHẩU ABP VIệT NAM
|
2021-12-21
|
VIETNAM
|
2170.25 KGM
|
|
10
|
122100017558824
|
SP02#&Thịt trâu sấy khô, quy cách 5kg/thùng, dung sai: +/-0.2kg#&IN
|
HANZHONG KEMING FOOD CO.,LTD
|
CôNG TY Cổ PHầN SảN XUấT XUấT NHậP KHẩU ABP VIệT NAM
|
2021-12-17
|
VIETNAM
|
28433.26 KGM
|