|
1
|
122200015365020
|
Cá tra fillet đông lạnh. #&VN
|
GUANGDONG CHUANGYIN INGREDIENTS SUPPLY CHAIN MANAGEMENT CO., LTD.
|
Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Và Phát Triển Đa Quốc Gia I.D.I
|
2022-10-03
|
VIETNAM
|
25000 KGM
|
|
2
|
122200015365283
|
Cá tra fillet đông lạnh. #&VN
|
GUANGDONG CHUANGYIN INGREDIENTS SUPPLY CHAIN MANAGEMENT CO., LTD.
|
Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Và Phát Triển Đa Quốc Gia I.D.I
|
2022-10-03
|
VIETNAM
|
25000 KGM
|
|
3
|
122200015352355
|
Cá tra nguyên con đông lạnh. #&VN
|
GUANGDONG CHUANGYIN INGREDIENTS SUPPLY CHAIN MANAGEMENT CO., LTD.
|
Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Và Phát Triển Đa Quốc Gia I.D.I
|
2022-10-03
|
VIETNAM
|
18500 KGM
|
|
4
|
122200018019037
|
Cá tra phi lê đông lạnh: ( SIZE 300-400G; 10kgs/thùng)#&VN
|
GUANGDONG CHUANGYIN INGREDIENTS SUPPLY CHAIN MANAGEMENT CO., LTD
|
Công Ty CP Nam Việt
|
2022-06-20
|
VIETNAM
|
25000 KGM
|
|
5
|
122200018019032
|
Cá tra phi lê đông lạnh: ( SIZE 300-400G; 10kgs/thùng)#&VN
|
GUANGDONG CHUANGYIN INGREDIENTS SUPPLY CHAIN MANAGEMENT CO., LTD
|
Công Ty CP Nam Việt
|
2022-06-20
|
VIETNAM
|
25000 KGM
|
|
6
|
122200018019031
|
Cá tra phi lê đông lạnh: ( SIZE 300-400G; 10kgs/thùng)#&VN
|
GUANGDONG CHUANGYIN INGREDIENTS SUPPLY CHAIN MANAGEMENT CO., LTD
|
Công Ty CP Nam Việt
|
2022-06-20
|
VIETNAM
|
25000 KGM
|
|
7
|
Cá tra nguyên con đông lạnh. #&VN
|
GUANGDONG CHUANGYIN INGREDIENTS SUPPLY CHAIN MANAGEMENT CO., LTD.
|
Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Và Phát Triển Đa Quốc Gia I.D.I
|
2022-06-06
|
VIETNAM
|
19500 KGM
|
|
8
|
Cá tra nguyên con đông lạnh. #&VN
|
GUANGDONG CHUANGYIN INGREDIENTS SUPPLY CHAIN MANAGEMENT CO., LTD.
|
Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Và Phát Triển Đa Quốc Gia I.D.I
|
2022-06-06
|
VIETNAM
|
19500 KGM
|
|
9
|
Cá tra nguyên con đông lạnh. #&VN
|
GUANGDONG CHUANGYIN INGREDIENTS SUPPLY CHAIN MANAGEMENT CO., LTD.
|
Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Và Phát Triển Đa Quốc Gia I.D.I
|
2022-06-06
|
VIETNAM
|
18060 KGM
|
|
10
|
Cá tra nguyên con đông lạnh. #&VN
|
GUANGDONG CHUANGYIN INGREDIENTS SUPPLY CHAIN MANAGEMENT CO., LTD.
|
Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Và Phát Triển Đa Quốc Gia I.D.I
|
2022-06-06
|
VIETNAM
|
19500 KGM
|