|
1
|
122200015977811
|
T224MPT301W1#&Quần dài nữ 97% cotton 3% Pu Nh: Thursday#&VN
|
GNCO INTERNATIONAL TRADE(NINGBO) CO
|
Công ty cổ phần may Hùng vương
|
2022-01-04
|
VIETNAM
|
100 PCE
|
|
2
|
122200015977811
|
T224MPT236W1#&Quần nữ 100% cotton NH: Thursday#&VN
|
GNCO INTERNATIONAL TRADE(NINGBO) CO
|
Công ty cổ phần may Hùng vương
|
2022-01-04
|
VIETNAM
|
180 PCE
|
|
3
|
122200015977811
|
T224MPT235W1.#&Quần dài nữ 97% cotton 3% Pu NH: Thursday#&VN
|
GNCO INTERNATIONAL TRADE(NINGBO) CO
|
Công ty cổ phần may Hùng vương
|
2022-01-04
|
VIETNAM
|
100 PCE
|
|
4
|
122200015977811
|
T220MJP901W1#&Áo khoác nữ 100% nylon Nh: Thursday#&VN
|
GNCO INTERNATIONAL TRADE(NINGBO) CO
|
Công ty cổ phần may Hùng vương
|
2022-01-04
|
VIETNAM
|
100 PCE
|
|
5
|
122200015993878
|
T224MJP236W1#&Áo coat nữ 1 lớp#&VN
|
GNCO INTERNATIONAL TRADE (NINGBO) CO.,LTD
|
Công ty trách nhiệm hữu hạn một thành viên thời trang YUN Việt Nam
|
2022-01-04
|
VIETNAM
|
120 PCE
|
|
6
|
122100015752585
|
T218MLT236W1#&Áo jacket nữ 3 lớp#&VN
|
GNCO INTERNATIONAL TRADE (NINGBO) CO.,LTD
|
Công ty trách nhiệm hữu hạn một thành viên thời trang YUN Việt Nam
|
2021-10-14
|
VIETNAM
|
110 PCE
|
|
7
|
122100015752585
|
T218MLT233W1#&Áo jumper nữ 3 lớp#&VN
|
GNCO INTERNATIONAL TRADE (NINGBO) CO.,LTD
|
Công ty trách nhiệm hữu hạn một thành viên thời trang YUN Việt Nam
|
2021-10-14
|
VIETNAM
|
220 PCE
|
|
8
|
122100014852736
|
T218MSK233W1#&Chân váy nữ 2 lớp#&VN
|
GNCO INTERNATIONAL TRADE (NINGBO) CO.,LTD
|
Công ty trách nhiệm hữu hạn một thành viên thời trang YUN Việt Nam
|
2021-08-28
|
VIETNAM
|
200 PCE
|
|
9
|
122100014852736
|
T216MJP133W1#&Áo jumper nữ 3 lớp#&VN
|
GNCO INTERNATIONAL TRADE (NINGBO) CO.,LTD
|
Công ty trách nhiệm hữu hạn một thành viên thời trang YUN Việt Nam
|
2021-08-28
|
VIETNAM
|
140 PCE
|
|
10
|
122000011392544
|
Z204PSG181#&LADY'S DOWN COAT (Áo khoác lông vũ nữ, 05 lớp)#&VN
|
GNCO INTERNATIONAL TRADE(NINGBO) CO.,LTD
|
CôNG TY TNHH TAE YOUNG GARMENTS
|
2020-10-13
|
VIETNAM
|
70 PCE
|