1
|
122200018021983
|
Hạt điều rang muối, Cashew nuts, đã qua chế biến, đóng đói NW: 20kg/carton, GW: 22.5kg/CARTON,hiệu: A180, mới 100%#&VN
|
DONGXING LONGCHUAN IMPORT AND EXPORT TRADE CO ., LTD
|
CôNG TY TNHH THươNG MạI Và SảN XUấT AN ĐạI ĐôNG
|
2022-11-06
|
VIETNAM
|
28000 KGM
|
2
|
122200018000134
|
Hạt điều rang muối, Cashew nuts, đã qua chế biến, đóng đói NW: 20kg/carton, GW: 22.5kg/CARTON, mới 100%#&VN
|
DONGXING LONGCHUAN IMPORT AND EXPORT TRADE CO ., LTD
|
CôNG TY TNHH THươNG MạI Và SảN XUấT AN ĐạI ĐôNG
|
2022-10-06
|
VIETNAM
|
28000 KGM
|
3
|
122200017876139
|
Hạt điều rang muối, Cashew nuts, đã qua chế biến, đóng đói 20kg/CARTON, mới 100%#&VN
|
DONGXING LONGCHUAN IMPORT AND EXPORT TRADE CO ., LTD
|
CôNG TY TNHH THươNG MạI Và SảN XUấT AN ĐạI ĐôNG
|
2022-07-06
|
VIETNAM
|
28000 KGM
|
4
|
122200018588802
|
Cá tra fillet đông lạnh, tên khoa học: Pangasius hypophthalmus, đóng gói: 2.5kg/túi x 4 /Ctn, hàng không thuộc danh mục Cites, xuất xứ: Việt Nam#&VN
|
DONGXING LONGCHUAN IMPORT AND EXPORT TRADE CO., LTD
|
CôNG TY TNHH XUấT NHậP KHẩU LOGISTICS VIệT NAM
|
2022-06-30
|
VIETNAM
|
23400 KGM
|
5
|
122200018484173
|
Cá tra phi-lê sạch da đông lạnh, tên khoa học: Pangasius Hypophthalmus, đóng gói NW: 9.5kg/carton, GW:10kg/carton, NSX:Thanh Hung frozen seafood processing import-export Co.,Lltd , mới 100%.#&VN
|
DONGXING LONGCHUAN IMPORT AND EXPORT TRADE CO.,LTD
|
CôNG TY TNHH Lê ĐạI Bá
|
2022-06-28
|
VIETNAM
|
24700 KGM
|
6
|
122200018487064
|
Hạt điều rang muối, Cashew nuts, đã qua chế biến, đóng gói NW: 20kg/carton, GW:22.50 kg/carton, nhãn hiệu A180, NSX: Công ty TNHH XNK Trần Duy Hưng, mới 100%#&VN
|
DONGXING LONGCHUAN IMPORT AND EXPORT TRADE CO.,LTD
|
CôNG TY TNHH Lê ĐạI Bá
|
2022-06-28
|
VIETNAM
|
28000 KGM
|
7
|
122200018467447
|
Cá tra xẻ bướm đông lạnh, tên khoa học: Pangasius Hypophthalmus, đóng gói NW: 10kg/carton, GW:10.592592kg/carton, NSX: HUNGCA 2 DEVELOPMENT CORPORATION, mới 100%.#&VN
|
DONGXING LONGCHUAN IMPORT AND EXPORT TRADE CO.,LTD
|
CôNG TY TNHH Lê ĐạI Bá
|
2022-06-27
|
VIETNAM
|
27000 KGM
|
8
|
122200018434461
|
Cá tra phi-lê đông lạnh, tên khoa học: Pangasius Hypophthalmus, đóng gói NW: 10kg/carton, GW:10.769230kg/carton, NSX: HUNGCA COMPANY LIMITED, mới 100%.#&VN
|
DONGXING LONGCHUAN IMPORT AND EXPORT TRADE CO.,LTD
|
CôNG TY TNHH Lê ĐạI Bá
|
2022-06-27
|
VIETNAM
|
26000 KGM
|
9
|
122200018284878
|
Cá basa phi-lê đông lạnh, tên khoa học: Pangasius Hypophthalmus, đóng gói NW: 10kg/carton, GW:11.153846kg/carton, NSX: HUNGCA COMPANY LIMITED, mới 100%.#&VN
|
DONGXING LONGCHUAN IMPORT AND EXPORT TRADE CO.,LTD
|
CôNG TY TNHH Lê ĐạI Bá
|
2022-06-21
|
VIETNAM
|
26000 KGM
|
10
|
122200018194151
|
Hạt điều rang muối, Cashew nuts, đã qua chế biến, đóng gói NW: 20kg/carton, GW:22.50 kg/carton, nhãn hiệu A180, NSX: Công ty TNHH sản xuất XNK Việt Kiên Bình Phước, mới 100%#&VN
|
DONGXING LONGCHUAN IMPORT AND EXPORT TRADE CO.,LTD
|
CôNG TY TNHH Lê ĐạI Bá
|
2022-06-17
|
VIETNAM
|
28000 KGM
|