1
|
122000013146141
|
Giấy bìa dùng để sản xuất lớp sóng bao bì Carton, dạng cuộn, không tráng phủ, hàm lượng 90-300g/m2. Hàng mới 100%, Hàng do Việt Nam sản xuất#&VN
|
DONG GUAN LEE & MAN PAPER FACTORY CO., LTD
|
CôNG TY Cổ PHầN MIZA
|
2020-12-17
|
VIETNAM
|
75874 KGM
|
2
|
122000012742862
|
Giấy bìa dùng để sản xuất lớp sóng bao bì Carton, dạng cuộn, không tráng phủ, hàm lượng 105g/m2. Hàng mới 100%, Hàng do Việt Nam sản xuất#&VN
|
DONG GUAN LEE & MAN PAPER FACTORY CO., LTD
|
CôNG TY Cổ PHầN MIZA
|
2020-02-12
|
VIETNAM
|
201291 KGM
|
3
|
121800004882984
|
J100#&Bột giấy (Loại chưa tẩy trắng)Thành phần chủ yếu từ giấy phế liệu tái chế. Dạng tấm, khổ 1000mm*800mm*700mm/bao (N Type Wet Fiber, Đơn giá 309 USD/BDMT Số lượng 393,316 BDMT)#&VN
|
DONGGUAN LEE & MAN PAPER FACTORY CO. LTD
|
Công Ty TNHH Giấy Lee & Man Việt Nam
|
2019-12-01
|
VIETNAM
|
393.31 TNE
|
4
|
121800004879863
|
J100#&Bột giấy (Loại chưa tẩy trắng)Thành phần chủ yếu từ giấy phế liệu tái chế. Dạng tấm, khổ 1000mm*800mm*700mm/bao (N Type Wet Fiber, Đơn giá 278 USD/BDMT Số lượng 518,533 BDMT)#&VN
|
DONGGUAN LEE & MAN PAPER FACTORY CO. LTD
|
Công Ty TNHH Giấy Lee & Man Việt Nam
|
2019-12-01
|
VIETNAM
|
518.53 TNE
|
5
|
121900000502637
|
J100#&Bột giấy (Loại chưa tẩy trắng)Thành phần chủ yếu từ giấy phế liệu tái chế. Dạng tấm, khổ 1000mm*800mm*700mm/bao (N Type Wet Fiber, Đơn giá 309 USD/BDMT Số lượng 435,72 BDMT)#&VN
|
DONGGUAN LEE & MAN PAPER FACTORY CO. LTD
|
Công Ty TNHH Giấy Lee & Man Việt Nam
|
2019-07-01
|
VIETNAM
|
435.72 TNE
|
6
|
121900000502637
|
J100#&Bột giấy (Loại chưa tẩy trắng)Thành phần chủ yếu từ giấy phế liệu tái chế. Dạng tấm, khổ 1000mm*800mm*700mm/bao (N Type Wet Fiber, Đơn giá 309 USD/BDMT Số lượng 435,72 BDMT)#&VN
|
DONGGUAN LEE & MAN PAPER FACTORY CO. LTD
|
Công Ty TNHH Giấy Lee & Man Việt Nam
|
2019-07-01
|
VIETNAM
|
435.72 TNE
|
7
|
121900000455896
|
J100#&Bột giấy (Loại chưa tẩy trắng)Thành phần chủ yếu từ giấy phế liệu tái chế. Dạng tấm, khổ 1000mm*800mm*700mm/bao (N Type Wet Fiber, Đơn giá 309 USD/BDMT Số lượng 395,465 BDMT)#&VN
|
DONGGUAN LEE & MAN PAPER FACTORY CO. LTD
|
Công Ty TNHH Giấy Lee & Man Việt Nam
|
2019-04-01
|
VIETNAM
|
395.47 TNE
|
8
|
121900000433819
|
J100#&Bột giấy (Loại chưa tẩy trắng)Thành phần chủ yếu từ giấy phế liệu tái chế. Dạng tấm, khổ 1000mm*800mm*700mm/bao (N Type Wet Fiber, Đơn giá 309 USD/BDMT Số lượng 250,242 BDMT)#&VN
|
DONGGUAN LEE & MAN PAPER FACTORY CO. LTD
|
Công Ty TNHH Giấy Lee & Man Việt Nam
|
2019-04-01
|
VIETNAM
|
250.24 TNE
|
9
|
121900000455896
|
J100#&Bột giấy (Loại chưa tẩy trắng)Thành phần chủ yếu từ giấy phế liệu tái chế. Dạng tấm, khổ 1000mm*800mm*700mm/bao (N Type Wet Fiber, Đơn giá 309 USD/BDMT Số lượng 395,465 BDMT)#&VN
|
DONGGUAN LEE & MAN PAPER FACTORY CO. LTD
|
Công Ty TNHH Giấy Lee & Man Việt Nam
|
2019-04-01
|
VIETNAM
|
395.47 TNE
|
10
|
121900000433819
|
J100#&Bột giấy (Loại chưa tẩy trắng)Thành phần chủ yếu từ giấy phế liệu tái chế. Dạng tấm, khổ 1000mm*800mm*700mm/bao (N Type Wet Fiber, Đơn giá 309 USD/BDMT Số lượng 250,242 BDMT)#&VN
|
DONGGUAN LEE & MAN PAPER FACTORY CO. LTD
|
Công Ty TNHH Giấy Lee & Man Việt Nam
|
2019-04-01
|
VIETNAM
|
250.24 TNE
|