1
|
122100016785191
|
PCBA W-1000#&Bảng mạch in đã lắp ráp linh kiện model W-1000, bộ phận để sản xuất sạc pin không dây. Hàng mới 100%.#&VN
|
DONGGUAN HUAZHUANG ELECTRONICS CO.,LTD
|
CôNG TY TNHH HUA ZHUANG ELECTRONICS (VIệT NAM)
|
2021-11-22
|
VIETNAM
|
3000 PCE
|
2
|
122100011020915
|
Thiết bị kiểm tra tín hiệu đầu ra 10MHZ dùng trong kiểm tra tín hiệu của bảng mạch, mode 33210A, nhãn hiệu AGILENT, sản xuất năm 2014, điện áp 220-240V, tần số 50/60Hz.#&MY
|
DONGGUAN HUAZHUANG ELECTRONICS CO.,LTD
|
CôNG TY TNHH HUA ZHUANG ELECTRONICS (VIệT NAM)
|
2021-07-04
|
VIETNAM
|
1 PCE
|
3
|
122100011020915
|
Đồng hồ vạn năng kỹ thuật số, dùng để đo dòng điện và điện áp, có gắn thiết bị đo, model 34401A, nhãn hiệu AGILENT, điện áp 220-240V, tần số 100kHz - 300kHz . Năm sản xuất 2014.#&MY
|
DONGGUAN HUAZHUANG ELECTRONICS CO.,LTD
|
CôNG TY TNHH HUA ZHUANG ELECTRONICS (VIệT NAM)
|
2021-07-04
|
VIETNAM
|
1 PCE
|
4
|
122100011020915
|
Hộp chuyển đổi hiệu chuẩn, dùng để chuyển đổi tín hiệu của thiết bị kiểm tra đặc tính. Năm sản xuất 2014.#&JP
|
DONGGUAN HUAZHUANG ELECTRONICS CO.,LTD
|
CôNG TY TNHH HUA ZHUANG ELECTRONICS (VIệT NAM)
|
2021-07-04
|
VIETNAM
|
1 PCE
|
5
|
122100011020915
|
Thiết bị kiểm tra tín hiệu đầu ra 10MHZ dùng trong kiểm tra tín hiệu của bảng mạch, mode 33210A, nhãn hiệu AGILENT, sản xuất năm 2014, điện áp 220-240V, tần số 50/60Hz.#&MY
|
DONGGUAN HUAZHUANG ELECTRONICS CO.,LTD
|
CôNG TY TNHH HUA ZHUANG ELECTRONICS (VIệT NAM)
|
2021-07-04
|
VIETNAM
|
1 PCE
|
6
|
122100011020915
|
Đồng hồ vạn năng kỹ thuật số, dùng để đo dòng điện và điện áp, có gắn thiết bị đo, model 34401A, nhãn hiệu AGILENT, điện áp 220-240V, tần số 100kHz - 300kHz . Năm sản xuất 2014.#&MY
|
DONGGUAN HUAZHUANG ELECTRONICS CO.,LTD
|
CôNG TY TNHH HUA ZHUANG ELECTRONICS (VIệT NAM)
|
2021-07-04
|
VIETNAM
|
1 PCE
|
7
|
122100011020915
|
Hộp chuyển đổi hiệu chuẩn, dùng để chuyển đổi tín hiệu của thiết bị kiểm tra đặc tính. Năm sản xuất 2014.#&JP
|
DONGGUAN HUAZHUANG ELECTRONICS CO.,LTD
|
CôNG TY TNHH HUA ZHUANG ELECTRONICS (VIệT NAM)
|
2021-07-04
|
VIETNAM
|
1 PCE
|