|
1
|
122200014057523
|
A28#&Hạt điều nhân ( Đã bóc vỏ, chưa rang ) loại WS#&MZ
|
DONG XING CITY HUAXI SHENGYUAN PROFESSIONAL COOPERATIVE
|
CôNG TY TNHH VINH ĐạI PHáT
|
2022-01-18
|
VIETNAM
|
1100 KGM
|
|
2
|
122200014057523
|
A45#&Hạt điều nhân ( Đã bóc vỏ, chưa rang ) loại SK#&MZ
|
DONG XING CITY HUAXI SHENGYUAN PROFESSIONAL COOPERATIVE
|
CôNG TY TNHH VINH ĐạI PHáT
|
2022-01-18
|
VIETNAM
|
1320 KGM
|
|
3
|
122200014057523
|
A16#&Hạt điều nhân ( Đã bóc vỏ, chưa rang ) loại DW-#&MZ
|
DONG XING CITY HUAXI SHENGYUAN PROFESSIONAL COOPERATIVE
|
CôNG TY TNHH VINH ĐạI PHáT
|
2022-01-18
|
VIETNAM
|
1540 KGM
|
|
4
|
122200014057523
|
A10#&Hạt điều nhân ( Đã bóc vỏ, chưa rang ) loại LBW320#&MZ
|
DONG XING CITY HUAXI SHENGYUAN PROFESSIONAL COOPERATIVE
|
CôNG TY TNHH VINH ĐạI PHáT
|
2022-01-18
|
VIETNAM
|
7938 KGM
|
|
5
|
122200014057523
|
A9#&Hạt điều nhân ( Đã bóc vỏ, chưa rang ) loại LBW240#&MZ
|
DONG XING CITY HUAXI SHENGYUAN PROFESSIONAL COOPERATIVE
|
CôNG TY TNHH VINH ĐạI PHáT
|
2022-01-18
|
VIETNAM
|
2494.8 KGM
|
|
6
|
122200014057523
|
A4#&Hạt điều nhân ( Đã bóc vỏ, chưa rang ) loại WW450#&MZ
|
DONG XING CITY HUAXI SHENGYUAN PROFESSIONAL COOPERATIVE
|
CôNG TY TNHH VINH ĐạI PHáT
|
2022-01-18
|
VIETNAM
|
2721.6 KGM
|
|
7
|
122200014057523
|
A6#&Hạt điều nhân ( Đã bóc vỏ, chưa rang ) loại W320#&MZ
|
DONG XING CITY HUAXI SHENGYUAN PROFESSIONAL COOPERATIVE
|
CôNG TY TNHH VINH ĐạI PHáT
|
2022-01-18
|
VIETNAM
|
3628.8 KGM
|
|
8
|
122200014057523
|
A2#&Hạt điều nhân ( Đã bóc vỏ, chưa rang ) loại WW320#&MZ
|
DONG XING CITY HUAXI SHENGYUAN PROFESSIONAL COOPERATIVE
|
CôNG TY TNHH VINH ĐạI PHáT
|
2022-01-18
|
VIETNAM
|
6804 KGM
|
|
9
|
122200014057523
|
A1#&Hạt điều nhân ( Đã bóc vỏ, chưa rang ) loại WW240#&MZ
|
DONG XING CITY HUAXI SHENGYUAN PROFESSIONAL COOPERATIVE
|
CôNG TY TNHH VINH ĐạI PHáT
|
2022-01-18
|
VIETNAM
|
1814.4 KGM
|