1
|
121900001709832
|
A0002#&Hạt điều đã bóc vỏ#&VN
|
CONG TY TNHH THUC PHAM NGUYEN BINH
|
Công Ty TNHH Một Thành Viên Nông Sản Tam Thắng
|
2019-12-03
|
VIETNAM
|
27216 KGM
|
2
|
121900001709832
|
A0002#&Hạt điều đã bóc vỏ#&VN
|
CONG TY TNHH THUC PHAM NGUYEN BINH
|
Công Ty TNHH Một Thành Viên Nông Sản Tam Thắng
|
2019-12-03
|
VIETNAM
|
27216 KGM
|
3
|
121900001709832
|
A0002#&Hạt điều đã bóc vỏ#&VN
|
CONG TY TNHH THUC PHAM NGUYEN BINH
|
Công Ty TNHH Một Thành Viên Nông Sản Tam Thắng
|
2019-12-03
|
VIETNAM
|
27216 KGM
|
4
|
121900001709832
|
A0002#&Hạt điều đã bóc vỏ#&VN
|
CONG TY TNHH THUC PHAM NGUYEN BINH
|
Công Ty TNHH Một Thành Viên Nông Sản Tam Thắng
|
2019-12-03
|
VIETNAM
|
27216 KGM
|
5
|
121900001709832
|
A0002#&Hạt điều đã bóc vỏ#&VN
|
CONG TY TNHH THUC PHAM NGUYEN BINH
|
Công Ty TNHH Một Thành Viên Nông Sản Tam Thắng
|
2019-12-03
|
VIETNAM
|
27216 KGM
|
6
|
121900001709832
|
A0002#&Hạt điều đã bóc vỏ#&VN
|
CONG TY TNHH THUC PHAM NGUYEN BINH
|
Công Ty TNHH Một Thành Viên Nông Sản Tam Thắng
|
2019-12-03
|
VIETNAM
|
27216 KGM
|
7
|
121900006560744
|
Hạt điều nhân. (Cashewnut kernel)#&VN
|
CONG TY TNHH THUC PHAM NGUYEN BINH
|
Công Ty TNHH Việt Định Ninh Thuận
|
2019-11-10
|
VIETNAM
|
28350 KGM
|
8
|
121900006560744
|
Hạt điều nhân. (Cashewnut kernel)#&VN
|
CONG TY TNHH THUC PHAM NGUYEN BINH
|
Công Ty TNHH Việt Định Ninh Thuận
|
2019-11-10
|
VIETNAM
|
28350 KGM
|
9
|
121900006703611
|
TPND#&NHÂN HẠT ĐIỀU ĐÃ QUA CHẾ BIẾN ( ĐÃ BÓC VỎ)LOẠI WW320#&CI
|
CONG TY TNHH THUC PHAM NGUYEN BINH
|
Công Ty TNHH Chế Biến Điều Xuất Khẩu Lâm Đồng
|
2019-10-18
|
VIETNAM
|
10206 KGM
|
10
|
121900006703611
|
TPND#&NHÂN HẠT ĐIỀU ĐÃ QUA CHẾ BIẾN ( ĐÃ BÓC VỎ)LOẠI WW240#&CI
|
CONG TY TNHH THUC PHAM NGUYEN BINH
|
Công Ty TNHH Chế Biến Điều Xuất Khẩu Lâm Đồng
|
2019-10-18
|
VIETNAM
|
4536 KGM
|