1
|
368924, 368923, 368922,368921
|
Quặng sắt (Limonit), không có từ tính, hàm lượng Fe>=45%, dạng cục, kích cỡ từ 0.3cm - 12cm, chưa qua nung kết#&VN
|
CONG TY HUU HAN THUONG MAI HOANG DUONG CANG PHONG THANH
|
Xí nghiệp công nghiệp xây dựng số 1
|
2019-09-23
|
VIETNAM
|
586 TNE
|
2
|
368924, 368923, 368922,368921
|
Quặng sắt (Limonit), không có từ tính, hàm lượng Fe>=45%, dạng cục, kích cỡ từ 0.3cm - 12cm, chưa qua nung kết#&VN
|
CONG TY HUU HAN THUONG MAI HOANG DUONG CANG PHONG THANH
|
Xí nghiệp công nghiệp xây dựng số 1
|
2019-09-23
|
VIETNAM
|
586 TNE
|
3
|
368924, 368923, 368922,368921
|
Quặng sắt (Limonit), không có từ tính, hàm lượng Fe>=45%, dạng cục, kích cỡ từ 0.3cm - 12cm, chưa qua nung kết#&VN
|
CONG TY HUU HAN THUONG MAI HOANG DUONG CANG PHONG THANH
|
Xí nghiệp công nghiệp xây dựng số 1
|
2019-09-23
|
VIETNAM
|
586 TNE
|
4
|
367173, 367176, 367179, 367181,
|
Quặng sắt (Limonit), không có từ tính, hàm lượng Fe>=45%, dạng cục, kích cỡ từ 0.3cm - 12cm, chưa qua nung kết#&VN
|
CONG TY HUU HAN THUONG MAI HOANG DUONG CANG PHONG THANH
|
Xí nghiệp công nghiệp xây dựng số 1
|
2019-09-20
|
VIETNAM
|
585 TNE
|
5
|
367173, 367176, 367179, 367181,
|
Quặng sắt (Limonit), không có từ tính, hàm lượng Fe>=45%, dạng cục, kích cỡ từ 0.3cm - 12cm, chưa qua nung kết#&VN
|
CONG TY HUU HAN THUONG MAI HOANG DUONG CANG PHONG THANH
|
Xí nghiệp công nghiệp xây dựng số 1
|
2019-09-20
|
VIETNAM
|
585 TNE
|
6
|
367173, 367176, 367179, 367181,
|
Quặng sắt (Limonit), không có từ tính, hàm lượng Fe>=45%, dạng cục, kích cỡ từ 0.3cm - 12cm, chưa qua nung kết#&VN
|
CONG TY HUU HAN THUONG MAI HOANG DUONG CANG PHONG THANH
|
Xí nghiệp công nghiệp xây dựng số 1
|
2019-09-20
|
VIETNAM
|
585 TNE
|
7
|
366476, 366474, 366471, 366468,
|
Quặng sắt (Limonit), không có từ tính, hàm lượng Fe>=45%, dạng cục, kích cỡ từ 0.3cm - 12cm, chưa qua nung kết#&VN
|
CONG TY HUU HAN THUONG MAI HOANG DUONG CANG PHONG THANH
|
Xí nghiệp công nghiệp xây dựng số 1
|
2019-09-19
|
VIETNAM
|
589 TNE
|
8
|
366476, 366474, 366471, 366468,
|
Quặng sắt (Limonit), không có từ tính, hàm lượng Fe>=45%, dạng cục, kích cỡ từ 0.3cm - 12cm, chưa qua nung kết#&VN
|
CONG TY HUU HAN THUONG MAI HOANG DUONG CANG PHONG THANH
|
Xí nghiệp công nghiệp xây dựng số 1
|
2019-09-19
|
VIETNAM
|
589 TNE
|
9
|
366476, 366474, 366471, 366468,
|
Quặng sắt (Limonit), không có từ tính, hàm lượng Fe>=45%, dạng cục, kích cỡ từ 0.3cm - 12cm, chưa qua nung kết#&VN
|
CONG TY HUU HAN THUONG MAI HOANG DUONG CANG PHONG THANH
|
Xí nghiệp công nghiệp xây dựng số 1
|
2019-09-19
|
VIETNAM
|
589 TNE
|
10
|
343930, 343931, 343929, 343927,
|
quặng sắt (Limonit), không có từ tính, hàm lượng Fe>=45%, dạng cục, kích cỡ từ 0.3cm - 12 cm, chưa qua nung kết#&VN
|
CONG TY HUU HAN THUONG MAI HOANG DUONG CANG PHONG THANH
|
Xí nghiệp công nghiệp xây dựng số 1
|
2019-08-02
|
VIETNAM
|
583 TNE
|