1
|
122200018169243
|
13000027H00#&Tụ điện gốm 2 lớp, P/N: 13000027H00. Hàng mới 100% (thuộc mục hàng 23 của TK: 104077266310)#&CN
|
COMPAL DISPLAY ELECTRONICS (KUNSHAN) CO., LTD.
|
Công ty TNHH COMPAL ( Việt Nam )
|
2022-06-16
|
VIETNAM
|
105000 PCE
|
2
|
122200018169243
|
1100001KA00#&Cuộn cảm công suất 9/200W, P/N: 1100001KA00. Hàng mới 100% (thuộc mục hàng 35 của TK: 104077254040)#&JP
|
COMPAL DISPLAY ELECTRONICS (KUNSHAN) CO., LTD.
|
Công ty TNHH COMPAL ( Việt Nam )
|
2022-06-16
|
VIETNAM
|
15000 PCE
|
3
|
122200018169243
|
1100001IN00#&Cuộn cảm công suất 9/160W, P/N: 1100001IN00. Hàng mới 100% (thuộc mục hàng 19 của TK: 104077254040)#&JP
|
COMPAL DISPLAY ELECTRONICS (KUNSHAN) CO., LTD.
|
Công ty TNHH COMPAL ( Việt Nam )
|
2022-06-16
|
VIETNAM
|
45000 PCE
|
4
|
122200018169243
|
0800001PJ00#&Điện trở cố định công suất 1/20W, P/N: 0800001PJ00. Hàng mới 100% (thuộc mục hàng 39 của TK: 104181758110)#&TW
|
COMPAL DISPLAY ELECTRONICS (KUNSHAN) CO., LTD.
|
Công ty TNHH COMPAL ( Việt Nam )
|
2022-06-16
|
VIETNAM
|
20000 PCE
|
5
|
122200018169243
|
0800001LF00#&Điện trở cố định công suất 1/20W, P/N: 0800001LF00. Hàng mới 100% (thuộc mục hàng 25 của TK: 104181758110)#&TW
|
COMPAL DISPLAY ELECTRONICS (KUNSHAN) CO., LTD.
|
Công ty TNHH COMPAL ( Việt Nam )
|
2022-06-16
|
VIETNAM
|
20000 PCE
|
6
|
122200018169243
|
0800001EL10#&Điện trở cố định công suất 1/20W, P/N: 0800001EL10. Hàng mới 100% (thuộc mục hàng 4 của TK: 104158942860)#&TW
|
COMPAL DISPLAY ELECTRONICS (KUNSHAN) CO., LTD.
|
Công ty TNHH COMPAL ( Việt Nam )
|
2022-06-16
|
VIETNAM
|
110000 PCE
|
7
|
122200018169243
|
2020000FM00#&Bộ lọc nhiễu điện từ, P/N: 2020000FM00, hàng mới 100% (thuộc mục hàng 7 của TK: 104210082430)#&CN
|
COMPAL DISPLAY ELECTRONICS (KUNSHAN) CO., LTD.
|
Công ty TNHH COMPAL ( Việt Nam )
|
2022-06-16
|
VIETNAM
|
11327 PCE
|
8
|
122200018169243
|
13000027L00#&Tụ điện gốm 2 lớp, P/N: 13000027L00. Hàng mới 100% (thuộc mục hàng 21 của TK: 104102298900)#&JP
|
COMPAL DISPLAY ELECTRONICS (KUNSHAN) CO., LTD.
|
Công ty TNHH COMPAL ( Việt Nam )
|
2022-06-16
|
VIETNAM
|
15000 PCE
|
9
|
122200018169243
|
04D00007900#&Thiết bị chuyển mạch dùng trong điện thoại di động kích thước 1.1*1.1*0.55mm, PN: 04D00007900, hàng mới 100% (thuộc mục hàng 1 của TK: 103914117052)#&DE
|
COMPAL DISPLAY ELECTRONICS (KUNSHAN) CO., LTD.
|
Công ty TNHH COMPAL ( Việt Nam )
|
2022-06-16
|
VIETNAM
|
9000 PCE
|
10
|
122200018169243
|
04B00007E00#&Thiết bị chuyển mạch dùng cho điện thoại di động. PN: 04B00007E00. Hàng mới 100% (thuộc mục hàng 1 của TK: 103877622220)#&CN
|
COMPAL DISPLAY ELECTRONICS (KUNSHAN) CO., LTD.
|
Công ty TNHH COMPAL ( Việt Nam )
|
2022-06-16
|
VIETNAM
|
110000 PCE
|