1
|
122200013609644
|
Trái Thanh Long, ruột đỏ, giống F17-F18 (14.8 kgs/thùng)#&VN
|
CHONGQING LICHENGYUAN TRADING COMPANY
|
Công Ty TNHH Xuất Nhập Khẩu Nông Sản Vạn Xuân
|
2022-04-01
|
VIETNAM
|
46886.4 KGM
|
2
|
122200013610781
|
Trái Thanh Long, ruột đỏ, giống F17-F18 (14.8 kgs/thùng)#&VN
|
CHONGQING LICHENGYUAN TRADING COMPANY
|
Công Ty TNHH Xuất Nhập Khẩu Nông Sản Vạn Xuân
|
2022-04-01
|
VIETNAM
|
20601.6 KGM
|
3
|
122200013610781
|
Trái Thanh Long, ruột đỏ, giống F17-F18 (5.9 kgs/thùng)#&VN
|
CHONGQING LICHENGYUAN TRADING COMPANY
|
Công Ty TNHH Xuất Nhập Khẩu Nông Sản Vạn Xuân
|
2022-04-01
|
VIETNAM
|
8378 KGM
|
4
|
122200013608552
|
Trái Thanh Long, ruột đỏ, giống F17-F18 (14.8 kgs/thùng)#&VN
|
CHONGQING LICHENGYUAN TRADING COMPANY
|
Công Ty TNHH Xuất Nhập Khẩu Nông Sản Vạn Xuân
|
2022-04-01
|
VIETNAM
|
31183.6 KGM
|
5
|
122200013608552
|
Trái Thanh Long, ruột đỏ, giống F17-F18 (5.9 kgs/thùng)#&VN
|
CHONGQING LICHENGYUAN TRADING COMPANY
|
Công Ty TNHH Xuất Nhập Khẩu Nông Sản Vạn Xuân
|
2022-04-01
|
VIETNAM
|
12012.4 KGM
|
6
|
122100017881826
|
Trái Thanh Long, ruột trắng (16.7 kgs/thùng)#&VN
|
CHONGQING LICHENGYUAN TRADING COMPANY
|
Công Ty TNHH Xuất Nhập Khẩu Nông Sản Vạn Xuân
|
2021-12-29
|
VIETNAM
|
72010.4 KGM
|
7
|
122100017884619
|
Trái Thanh Long, ruột đỏ, giống F17-F18 (14.8 kgs/thùng)#&VN
|
CHONGQING LICHENGYUAN TRADING COMPANY
|
Công Ty TNHH Xuất Nhập Khẩu Nông Sản Vạn Xuân
|
2021-12-29
|
VIETNAM
|
31257.6 KGM
|
8
|
122100017884619
|
Trái Thanh Long, ruột đỏ, giống F17-F18 (5.9 kgs/thùng)#&VN
|
CHONGQING LICHENGYUAN TRADING COMPANY
|
Công Ty TNHH Xuất Nhập Khẩu Nông Sản Vạn Xuân
|
2021-12-29
|
VIETNAM
|
24296.2 KGM
|
9
|
122100017899499
|
Trái Thanh Long, ruột đỏ, giống F17-F18 (5.9 kgs/thùng)#&VN
|
CHONGQING LICHENGYUAN TRADING COMPANY
|
Công Ty TNHH Xuất Nhập Khẩu Nông Sản Vạn Xuân
|
2021-12-29
|
VIETNAM
|
8378 KGM
|
10
|
122100017899499
|
Trái Thanh Long, ruột đỏ, giống F17-F18 (5.8 kgs/thùng)#&VN
|
CHONGQING LICHENGYUAN TRADING COMPANY
|
Công Ty TNHH Xuất Nhập Khẩu Nông Sản Vạn Xuân
|
2021-12-29
|
VIETNAM
|
10706.8 KGM
|