1
|
122200018003608
|
D01GJ8001#&Bộ phận giữ bằng nhựa#&VN
|
BROTHER TECHNOLOGY (SHENZHEN) LTD (BAOLONG FACTORY)
|
Công ty TNHH công nghiệp BROTHER Việt Nam
|
2022-10-06
|
VIETNAM
|
8 PCE
|
2
|
122200018003608
|
D01GJ3001#&Bộ phận (đòn) bẩy bằng nhựa#&VN
|
BROTHER TECHNOLOGY (SHENZHEN) LTD (BAOLONG FACTORY)
|
Công ty TNHH công nghiệp BROTHER Việt Nam
|
2022-10-06
|
VIETNAM
|
8 PCE
|
3
|
122200018003608
|
D01GJ6001#&Bộ phận giữ bằng nhựa#&VN
|
BROTHER TECHNOLOGY (SHENZHEN) LTD (BAOLONG FACTORY)
|
Công ty TNHH công nghiệp BROTHER Việt Nam
|
2022-10-06
|
VIETNAM
|
4 PCE
|
4
|
122200018003608
|
D01GJ0001#&Bộ phận giữ bằng nhựa#&VN
|
BROTHER TECHNOLOGY (SHENZHEN) LTD (BAOLONG FACTORY)
|
Công ty TNHH công nghiệp BROTHER Việt Nam
|
2022-10-06
|
VIETNAM
|
8 PCE
|
5
|
122200018003608
|
D01GHY001#&Bánh răng nhựa#&VN
|
BROTHER TECHNOLOGY (SHENZHEN) LTD (BAOLONG FACTORY)
|
Công ty TNHH công nghiệp BROTHER Việt Nam
|
2022-10-06
|
VIETNAM
|
8 PCE
|
6
|
122200018003608
|
D01GHX001#&Bánh răng nhựa#&VN
|
BROTHER TECHNOLOGY (SHENZHEN) LTD (BAOLONG FACTORY)
|
Công ty TNHH công nghiệp BROTHER Việt Nam
|
2022-10-06
|
VIETNAM
|
8 PCE
|
7
|
122200018003608
|
D01GHW001#&Bánh răng nhựa#&VN
|
BROTHER TECHNOLOGY (SHENZHEN) LTD (BAOLONG FACTORY)
|
Công ty TNHH công nghiệp BROTHER Việt Nam
|
2022-10-06
|
VIETNAM
|
16 PCE
|
8
|
122200018003608
|
D01GHV001#&Bánh răng nhựa#&VN
|
BROTHER TECHNOLOGY (SHENZHEN) LTD (BAOLONG FACTORY)
|
Công ty TNHH công nghiệp BROTHER Việt Nam
|
2022-10-06
|
VIETNAM
|
16 PCE
|
9
|
122200018003608
|
D01GL5001#&Bánh răng nhựa#&VN
|
BROTHER TECHNOLOGY (SHENZHEN) LTD (BAOLONG FACTORY)
|
Công ty TNHH công nghiệp BROTHER Việt Nam
|
2022-10-06
|
VIETNAM
|
8 PCE
|
10
|
122200018003608
|
D01GHG001#&Bộ phận giữ bằng nhựa#&VN
|
BROTHER TECHNOLOGY (SHENZHEN) LTD (BAOLONG FACTORY)
|
Công ty TNHH công nghiệp BROTHER Việt Nam
|
2022-10-06
|
VIETNAM
|
4 PCE
|