|
1
|
4170613381
|
Xốp đóng gói sản phẩm, mã hàng D0171D001#&
|
BROTHER SYSTEM TECHNOLOGY DEVELOPME
|
Công ty TNHH Jebsen & Jessen Packaging Việt Nam
|
2019-01-22
|
VIETNAM
|
10 PCE
|
|
2
|
4170613381
|
Xốp đóng gói sản phẩm, mã hàng D0171C001#&
|
BROTHER SYSTEM TECHNOLOGY DEVELOPME
|
Công ty TNHH Jebsen & Jessen Packaging Việt Nam
|
2019-01-22
|
VIETNAM
|
10 PCE
|
|
3
|
4170613381
|
Xốp đóng gói sản phẩm , mã hàng D016P0001#&
|
BROTHER SYSTEM TECHNOLOGY DEVELOPME
|
Công ty TNHH Jebsen & Jessen Packaging Việt Nam
|
2019-01-22
|
VIETNAM
|
10 PCE
|
|
4
|
4170613381
|
Xốp đóng gói sản phẩm , mã hàng D016NZ001#&
|
BROTHER SYSTEM TECHNOLOGY DEVELOPME
|
Công ty TNHH Jebsen & Jessen Packaging Việt Nam
|
2019-01-22
|
VIETNAM
|
10 PCE
|
|
5
|
4170613381
|
Xốp đóng gói sản phẩm , mã hàng D001NR001#&
|
BROTHER SYSTEM TECHNOLOGY DEVELOPME
|
Công ty TNHH Jebsen & Jessen Packaging Việt Nam
|
2019-01-22
|
VIETNAM
|
10 PCE
|
|
6
|
4170613381
|
Xốp đóng gói sản phẩm , mã hàng D001NW001#&
|
BROTHER SYSTEM TECHNOLOGY DEVELOPME
|
Công ty TNHH Jebsen & Jessen Packaging Việt Nam
|
2019-01-22
|
VIETNAM
|
10 PCE
|
|
7
|
4170613381
|
Xốp đóng gói sản phẩm , mã hàng D016NR001#&
|
BROTHER SYSTEM TECHNOLOGY DEVELOPME
|
Công ty TNHH Jebsen & Jessen Packaging Việt Nam
|
2019-01-22
|
VIETNAM
|
10 PCE
|
|
8
|
4170613381
|
Xốp đóng gói sản phẩm , mã hàng D016NR001#&
|
BROTHER SYSTEM TECHNOLOGY DEVELOPME
|
Công ty TNHH Jebsen & Jessen Packaging Việt Nam
|
2019-01-22
|
VIETNAM
|
10 PCE
|
|
9
|
4170613381
|
Xốp đóng gói sản phẩm , mã hàng D001RH001#&
|
BROTHER SYSTEM TECHNOLOGY DEVELOPME
|
Công ty TNHH Jebsen & Jessen Packaging Việt Nam
|
2019-01-22
|
VIETNAM
|
10 PCE
|
|
10
|
4170613381
|
Xốp đóng gói sản phẩm , mã hàng D001TP001, hàng mẫu,mới 100%#&
|
BROTHER SYSTEM TECHNOLOGY DEVELOPME
|
Công ty TNHH Jebsen & Jessen Packaging Việt Nam
|
2019-01-22
|
VIETNAM
|
10 PCE
|