1
|
122200017937805
|
Keo dán từ methylene : AQUENCE PL 8037#&VN
|
AXUS STATIONERY (SHANGHAI) COMPANY LTD
|
Công ty trách nhiệm hữu hạn văn phòng phẩm Quốc Tế
|
2022-08-06
|
VIETNAM
|
10 KGM
|
2
|
121900004750743
|
NC43#&Ruột chì:872 C 571-3 Gold 4.0mm(0)1811mm2.9 formula(298000Gram),Thuộc TK nhập số:102478541320,dòng hàng mục1.#&CN
|
AXUS STATIONERY (SHANGHAI) COMPANY LTD
|
Công ty trách nhiệm hữu hạn văn phòng phẩm Quốc Tế
|
2019-07-25
|
VIETNAM
|
298000 GRM
|
3
|
121900004750743
|
NC43#&Ruột chì:411C 563 Deep Brown 4.0mm(0)1811mm2.9 formula(528000Gram),Thuộc TK nhập số:102478448110,dòng hàng mục50.#&CN
|
AXUS STATIONERY (SHANGHAI) COMPANY LTD
|
Công ty trách nhiệm hữu hạn văn phòng phẩm Quốc Tế
|
2019-07-25
|
VIETNAM
|
528000 GRM
|
4
|
121900004750743
|
NC43#&Ruột chì:376C 549 Yellow Green 4.0mm(0)1811mm2.9 formula(512000Gram),Thuộc TK nhập số:102478448110,dòng hàng mục49.#&CN
|
AXUS STATIONERY (SHANGHAI) COMPANY LTD
|
Công ty trách nhiệm hữu hạn văn phòng phẩm Quốc Tế
|
2019-07-25
|
VIETNAM
|
512000 GRM
|
5
|
121900004750743
|
NC43#&Ruột chì:200C 510-2 Red 4.0mm(0)1811mm2.9 formula(512000Gram),Thuộc TK nhập số:102478448110,dòng hàng mục48.#&CN
|
AXUS STATIONERY (SHANGHAI) COMPANY LTD
|
Công ty trách nhiệm hữu hạn văn phòng phẩm Quốc Tế
|
2019-07-25
|
VIETNAM
|
512000 GRM
|
6
|
121900004750743
|
NC43#&Ruột chì:299C 535 Light Blue 4.0mm(0)1811mm2.9 formula(496000Gram),Thuộc TK nhập số:102478448110,dòng hàng mục47.#&CN
|
AXUS STATIONERY (SHANGHAI) COMPANY LTD
|
Công ty trách nhiệm hữu hạn văn phòng phẩm Quốc Tế
|
2019-07-25
|
VIETNAM
|
496000 GRM
|
7
|
121900004750743
|
NC43#&Ruột chì:4C 570 Black 4.0mm(0)1811mm2.9 formula(496000Gram),Thuộc TK nhập số:102478448110,dòng hàng mục46.#&CN
|
AXUS STATIONERY (SHANGHAI) COMPANY LTD
|
Công ty trách nhiệm hữu hạn văn phòng phẩm Quốc Tế
|
2019-07-25
|
VIETNAM
|
496000 GRM
|
8
|
121900004750743
|
NC43#&Ruột chì:151C 506 Orange 4.0mm(0)1811mm2.9 formula(480000Gram),Thuộc TK nhập số:102478448110,dòng hàng mục45.#&CN
|
AXUS STATIONERY (SHANGHAI) COMPANY LTD
|
Công ty trách nhiệm hữu hạn văn phòng phẩm Quốc Tế
|
2019-07-25
|
VIETNAM
|
480000 GRM
|
9
|
121900004750743
|
NC43#&Ruột chì:348C 546 Green 4.0mm(0)1811mm2.9 formula(480000Gram),Thuộc TK nhập số:102478448110,dòng hàng mục44.#&CN
|
AXUS STATIONERY (SHANGHAI) COMPANY LTD
|
Công ty trách nhiệm hữu hạn văn phòng phẩm Quốc Tế
|
2019-07-25
|
VIETNAM
|
480000 GRM
|
10
|
121900004750743
|
NC43#&Ruột chì:501 501 White 4.0mm(0)1811mm2.9 formula(480000Gram),Thuộc TK nhập số:102478448110,dòng hàng mục43.#&CN
|
AXUS STATIONERY (SHANGHAI) COMPANY LTD
|
Công ty trách nhiệm hữu hạn văn phòng phẩm Quốc Tế
|
2019-07-25
|
VIETNAM
|
480000 GRM
|