|
1
|
2112216911505090
|
P1030071-LF#&Long đền thép (0.969 x 0.281 inch) dùng cho máy in tem nhãn
|
Công Ty TNHH Jabil Việt Nam
|
ZHONG LI CHUANG BEARING (HK) LIMITED
|
2021-12-27
|
CHINA
|
12000 PCE
|
|
2
|
2112216911505090
|
809131-001-LF#&Ngàm nhựa (0.25 x 0.1094) inch dùng cho máy in tem nhãn
|
Công Ty TNHH Jabil Việt Nam
|
ZHONG LI CHUANG BEARING (HK) LIMITED
|
2021-12-27
|
CHINA
|
10010 PCE
|
|
3
|
2112216911505090
|
809131-001-LF#&Ngàm nhựa (0.25 x 0.1094) inch dùng cho máy in tem nhãn
|
Công Ty TNHH Jabil Việt Nam
|
ZHONG LI CHUANG BEARING (HK) LIMITED
|
2021-12-27
|
CHINA
|
10010 PCE
|
|
4
|
2112216911505090
|
809131-001-LF#&Ngàm nhựa (0.25 x 0.1094) inch dùng cho máy in tem nhãn
|
Công Ty TNHH Jabil Việt Nam
|
ZHONG LI CHUANG BEARING (HK) LIMITED
|
2021-12-27
|
CHINA
|
10010 PCE
|
|
5
|
2112216911505090
|
809131-001-LF#&Ngàm nhựa (0.25 x 0.1094) inch dùng cho máy in tem nhãn
|
Công Ty TNHH Jabil Việt Nam
|
ZHONG LI CHUANG BEARING (HK) LIMITED
|
2021-12-27
|
CHINA
|
10010 PCE
|
|
6
|
2112216911505090
|
809131-001-LF#&Ngàm nhựa (0.25 x 0.1094) inch dùng cho máy in tem nhãn
|
Công Ty TNHH Jabil Việt Nam
|
ZHONG LI CHUANG BEARING (HK) LIMITED
|
2021-12-27
|
CHINA
|
10010 PCE
|
|
7
|
2112216911505090
|
79252#&Ổ bi làm bằng thép dùng để lắp ráp máy in tem nhãn (0.156 x 0.500 inch)
|
Công Ty TNHH Jabil Việt Nam
|
ZHONG LI CHUANG BEARING (HK) LIMITED
|
2021-12-27
|
CHINA
|
35000 PCE
|
|
8
|
1506216911480880
|
30112#&Vòng đệm thép (0.328 x 0.375 inch) dùng cho máy in tem nhãn
|
Công Ty TNHH Jabil Việt Nam
|
ZHONG LI CHUANG BEARING (HK) LIMITED
|
2021-06-23
|
CHINA
|
11000 PCE
|
|
9
|
1506216911480880
|
79252#&Ổ bi làm bằng thép dùng để lắp ráp máy in tem nhãn
|
Công Ty TNHH Jabil Việt Nam
|
ZHONG LI CHUANG BEARING (HK) LIMITED
|
2021-06-23
|
CHINA
|
25000 PCE
|
|
10
|
1506216911480880
|
79252#&Ổ bi làm bằng thép dùng để lắp ráp máy in tem nhãn
|
Công Ty TNHH Jabil Việt Nam
|
ZHONG LI CHUANG BEARING (HK) LIMITED
|
2021-06-23
|
CHINA
|
10000 PCE
|