|
1
|
SITGSHSGP085634
|
Organoclay Rheological Additive BP183 ( Đất sét biến tính vói hợp chất hũu cơ) nguyên liệu dùng cho sản xuất sơn, Hàng mới 100%
|
Công Ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Hoá Chất Thái Thịnh
|
ZHEJIANG CAMP-SHINNING NEW MATERIAL CO., LTD.
|
2022-02-03
|
CHINA
|
3 TNE
|
|
2
|
SITGSHSGP085634
|
Organoclay Rheological Additive 186 ( Đất sét biến tính với hợp chất hũu cơ) Nguyên liệu dùng cho sản xuất sơn, Hàng mới 100%
|
Công Ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Hoá Chất Thái Thịnh
|
ZHEJIANG CAMP-SHINNING NEW MATERIAL CO., LTD.
|
2022-02-03
|
CHINA
|
3 TNE
|
|
3
|
SITGSHSGP085634
|
Organoclay Rheological Additive 184 ( Đất sét biến tính với hợp chất hũu cơ) Nguyên liệu dùng cho sản xuất sơn, Hàng mới 100%
|
Công Ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Hoá Chất Thái Thịnh
|
ZHEJIANG CAMP-SHINNING NEW MATERIAL CO., LTD.
|
2022-02-03
|
CHINA
|
10 TNE
|
|
4
|
SITGSHSGK53281
|
Oragannocaly rheological additive BP 184 ( Đất sét biến tính với hợp chất hữu cơ), nguyên liệu cho sản xuất sơn
|
Công Ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Hoá Chất Thái Thịnh
|
ZHEJIANG CAMP-SHINNING NEW MATERIAL CO., LTD.
|
2020-06-23
|
CHINA
|
10 TNE
|
|
5
|
SITGSHSGT47165
|
Oragannocaly rheological additive BP 183 ( Đất sét biến tình với hợp chất hữu cơ), nguyên liệu cho sản xuât sơn
|
Công Ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Hoá Chất Thái Thịnh
|
ZHEJIANG CAMP-SHINNING NEW MATERIAL CO., LTD.
|
2018-09-28
|
CHINA
|
3 TNE
|
|
6
|
SITGSHSGT47165
|
Oragannocaly rheological additive BP 184 ( Đất sét biến tính với hợp chất hữu cơ), nguyên liệu cho sản xuất sơn
|
Công Ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Hoá Chất Thái Thịnh
|
ZHEJIANG CAMP-SHINNING NEW MATERIAL CO., LTD.
|
2018-09-28
|
CHINA
|
9 TNE
|
|
7
|
SNLA1805148
|
Chế phẩm hóa học dùng trong ngành sơn. Bentogel 343. CAS: 68953-58-2
|
Công Ty TNHH Hóa Chất Minh Long
|
ZHEJIANG CAMP SHINNING NEW MATERIAL CO.,LTD
|
2018-05-24
|
CHINA
|
700 KGM
|
|
8
|
SNLA1805148
|
Chế phẩm hóa học dùng trong ngành sơn. Bentogel 818B6. CAS: 68953-58-2
|
Công Ty TNHH Hóa Chất Minh Long
|
ZHEJIANG CAMP SHINNING NEW MATERIAL CO.,LTD
|
2018-05-24
|
CHINA
|
1400 KGM
|
|
9
|
SNLA1801061
|
Chế phẩm hóa học dùng trong ngành sơn. Bentogel 343
|
Công Ty TNHH Hóa Chất Minh Long
|
ZHEJIANG CAMP SHINNING NEW MATERIAL CO.,LTD
|
2018-01-19
|
CHINA
|
1400 KGM
|
|
10
|
SNLA1801061
|
Chế phẩm hóa học dùng trong ngành sơn. Bentogel 818B6
|
Công Ty TNHH Hóa Chất Minh Long
|
ZHEJIANG CAMP SHINNING NEW MATERIAL CO.,LTD
|
2018-01-19
|
CHINA
|
700 KGM
|