|
1
|
111900005112300
|
Sơmi rơmooc tải chở container45' hiệu XINHONGDONG,không thành thùng,không sàn,model LHD9404TJZE,03 trục,Lốp 12R22.5.TT:5650KG,TTLCT:40000KG (theoTK).KT:14120x2500x1510mm. Mới100%TQ sx 2019
|
Công Ty Cổ Phần Patec Việt Nam
|
YUNCHENG VISION SPECIAL PURPOSE VEHICLE MANUFACTURING CO.,LTD
|
2019-09-08
|
CHINA
|
4 UNIT
|
|
2
|
111900005117491
|
Sơmi rơmooc tải chở container XINHONGDONG,03 trục,40Feet,có sàn,không thành,không mui.Model:LHD9401TPB.Lốp11.00R20,TT:7200KG,TTLCT:40000KG.K/T:12445x2500x1490mm.CDCS:7540+1310+1310mm.Mới100%TQ sx 2019
|
Công Ty Cổ Phần Patec Việt Nam
|
YUNCHENG VISION SPECIAL PURPOSE VEHICLE MANUFACTURING CO.,LTD
|
2019-09-08
|
CHINA
|
4 UNIT
|
|
3
|
111900005117491
|
Sơmi rơmooc tải chở container XINHONGDONG,03 trục,40Feet,có sàn,không thành,không mui.Model:LHD9401TPB.Lốp11.00R20,TT:7200KG,TTLCT:40000KG.K/T:12445x2500x1490mm.CDCS:7540+1310+1310mm.Mới100%TQ sx 2019
|
Công Ty Cổ Phần Patec Việt Nam
|
YUNCHENG VISION SPECIAL PURPOSE VEHICLE MANUFACTURING CO.,LTD
|
2019-09-08
|
CHINA
|
4 UNIT
|
|
4
|
111900005112300
|
Sơmi rơmooc tải chở container45' hiệu XINHONGDONG,không thành thùng,không sàn,model LHD9404TJZE,03 trục,Lốp 12R22.5.TT:5650KG,TTLCT:40000KG (theoTK).KT:14120x2500x1510mm. Mới100%TQ sx 2019
|
Công Ty Cổ Phần Patec Việt Nam
|
YUNCHENG VISION SPECIAL PURPOSE VEHICLE MANUFACTURING CO.,LTD
|
2019-09-08
|
CHINA
|
4 UNIT
|
|
5
|
111900005312039
|
Sơmi rơmooc tải chở container XINHONGDONG,03 trục,40Feet,có sàn,không thành,không mui.Model:LHD9401TPB.Lốp11.00R20,TT:7200KG,TTLCT:40000KG.K/T:12445x2500x1490mm.CDCS:7540+1310+1310mm.Mới100%TQ sx 2019
|
Công Ty Cổ Phần Patec Việt Nam
|
YUNCHENG VISION SPECIAL PURPOSE VEHICLE MANUFACTURING CO.,LTD
|
2019-08-19
|
CHINA
|
4 UNIT
|
|
6
|
111900005313256
|
Sơmirơmooc tải chở containerXINHONGDONG,03 trục,40Feet,không sàn,không thành,không mui.Model:LHD9400TJZ.Lốp11.00R20,TT:5800KG,TTLCT:40000KG.K/T:12391x2480x1545mm,màu xanh.Mới100%TQ sx 2019
|
Công Ty Cổ Phần Patec Việt Nam
|
YUNCHENG VISION SPECIAL PURPOSE VEHICLE MANUFACTURING CO.,LTD
|
2019-08-19
|
CHINA
|
1 UNIT
|
|
7
|
111900005313256
|
Sơmirơmooc tải chở containerXINHONGDONG,03 trục,40Feet,không sàn,không thành,không mui.Model:LHD9400TJZ.Lốp12R22.5,TT:5650KG,TTLCT:40000KG.K/T:12391x2480x1545mm,màu cam.Mới100%TQ sx 2019
|
Công Ty Cổ Phần Patec Việt Nam
|
YUNCHENG VISION SPECIAL PURPOSE VEHICLE MANUFACTURING CO.,LTD
|
2019-08-19
|
CHINA
|
1 UNIT
|
|
8
|
111900005313256
|
SMRM tải chở containerXINHONGDONG,03 trục,40Feet,không sàn,không thành,không mui.Model:LHD9400TJZ.Lốp12R22.5,TT:5650KG,TTLCT:40000KG.K/T:12391x2480x1545mm,màu xanh.Mới100%TQ sx 2019
|
Công Ty Cổ Phần Patec Việt Nam
|
YUNCHENG VISION SPECIAL PURPOSE VEHICLE MANUFACTURING CO.,LTD
|
2019-08-19
|
CHINA
|
2 UNIT
|
|
9
|
111900005313256
|
Sơmirơmooc tải chở containerXINHONGDONG,03 trục,40Feet,không sàn,không thành,không mui.Model:LHD9400TJZ.Lốp11.00R20,TT:5800KG,TTLCT:40000KG.K/T:12391x2480x1545mm,màu xanh.Mới100%TQ sx 2019
|
Công Ty Cổ Phần Patec Việt Nam
|
YUNCHENG VISION SPECIAL PURPOSE VEHICLE MANUFACTURING CO.,LTD
|
2019-08-19
|
CHINA
|
1 UNIT
|
|
10
|
111900005313256
|
Sơmirơmooc tải chở containerXINHONGDONG,03 trục,40Feet,không sàn,không thành,không mui.Model:LHD9400TJZ.Lốp12R22.5,TT:5650KG,TTLCT:40000KG.K/T:12391x2480x1545mm,màu cam.Mới100%TQ sx 2019
|
Công Ty Cổ Phần Patec Việt Nam
|
YUNCHENG VISION SPECIAL PURPOSE VEHICLE MANUFACTURING CO.,LTD
|
2019-08-19
|
CHINA
|
1 UNIT
|