|
1
|
775424602678
|
50806841#&Khóa kéo răng nhựa
|
Công ty TNHH YOUNGONE Nam Định
|
YKK FASTENING PRODUCTS SALES (SHANGHAI)CO.,LTD
|
2019-06-14
|
CHINA
|
50 PCE
|
|
2
|
775424602678
|
50806841#&Khóa kéo răng nhựa
|
Công ty TNHH YOUNGONE Nam Định
|
YKK FASTENING PRODUCTS SALES (SHANGHAI)CO.,LTD
|
2019-06-14
|
CHINA
|
50 PCE
|
|
3
|
775424602678
|
50806840#&Khóa kéo răng nhựa
|
Công ty TNHH YOUNGONE Nam Định
|
YKK FASTENING PRODUCTS SALES (SHANGHAI)CO.,LTD
|
2019-06-14
|
CHINA
|
60 PCE
|
|
4
|
775424602678
|
50806840#&Khóa kéo răng nhựa
|
Công ty TNHH YOUNGONE Nam Định
|
YKK FASTENING PRODUCTS SALES (SHANGHAI)CO.,LTD
|
2019-06-14
|
CHINA
|
40 PCE
|
|
5
|
NNRSHA574024
|
WSP-T6 WOOLY SPIN-Dây Dệt
|
CôNG TY Cổ PHầN LOGISTICS TíN NGHĩA - ICD BIêN HòA
|
YKK FASTENING PRODUCTS SALES (SHANGHAI) CO., LTD
|
2019-04-05
|
CHINA
|
27000 MTR
|
|
6
|
NNRSHA574024
|
SK20019 (20/36 Spindle Cord)-Dây luồn
|
CôNG TY Cổ PHầN LOGISTICS TíN NGHĩA - ICD BIêN HòA
|
YKK FASTENING PRODUCTS SALES (SHANGHAI) CO., LTD
|
2019-04-05
|
CHINA
|
45600 MTR
|
|
7
|
130319SHASE19030033
|
Nút chặn - SK20005
|
CôNG TY Cổ PHầN LOGISTICS TíN NGHĩA - ICD BIêN HòA
|
YKK FASTENING PRODUCTS SALES (SHANGHAI) CO., LTD
|
2019-03-21
|
CHINA
|
14078 PCE
|
|
8
|
811471676574
|
50806842#&Khóa kéo răng nhựa
|
Công ty TNHH YOUNGONE Nam Định
|
YKK FASTENING PRODUCTS SALES (SHANGHAI)CO.,LTD
|
2019-03-05
|
CHINA
|
10 PCE
|
|
9
|
811471676574
|
50806840#&Khóa kéo răng nhựa
|
Công ty TNHH YOUNGONE Nam Định
|
YKK FASTENING PRODUCTS SALES (SHANGHAI)CO.,LTD
|
2019-03-05
|
CHINA
|
10 PCE
|
|
10
|
774467720106
|
50806844#&Tay kéo khoá
|
Công ty TNHH YOUNGONE Nam Định
|
YKK FASTENING PRODUCTS SALES (SHANGHAI)CO.,LTD
|
2019-02-15
|
CHINA
|
300 PCE
|