|
1
|
081020PSKHAI20105744-02
|
MS063#&Nhãn mác bằng giấy các loại
|
CôNG TY TNHH M&S VINA
|
YINGKOU KANGJIN SEWING PRODUCTS CO.,LTD/KIMWO OPTIC LIMITED
|
2020-12-10
|
CHINA
|
18632 PCE
|
|
2
|
081020PSKHAI20105744-02
|
MS044#&Lót xốp các loại
|
CôNG TY TNHH M&S VINA
|
YINGKOU KANGJIN SEWING PRODUCTS CO.,LTD/KIMWO OPTIC LIMITED
|
2020-12-10
|
CHINA
|
67.5 MTK
|
|
3
|
081020PSKHAI20105744-02
|
MS121#&Sách hướng dẫn sử dụng găng tay
|
CôNG TY TNHH M&S VINA
|
YINGKOU KANGJIN SEWING PRODUCTS CO.,LTD/KIMWO OPTIC LIMITED
|
2020-12-10
|
CHINA
|
2000 PCE
|
|
4
|
081020PSKHAI20105744-02
|
MS059#&Cúc dập các loại
|
CôNG TY TNHH M&S VINA
|
YINGKOU KANGJIN SEWING PRODUCTS CO.,LTD/KIMWO OPTIC LIMITED
|
2020-12-10
|
CHINA
|
1300 SET
|
|
5
|
081020PSKHAI20105744-02
|
MS065#&Nhãn mác PVC các loại
|
CôNG TY TNHH M&S VINA
|
YINGKOU KANGJIN SEWING PRODUCTS CO.,LTD/KIMWO OPTIC LIMITED
|
2020-12-10
|
CHINA
|
1018 PCE
|
|
6
|
081020PSKHAI20105744-02
|
MS085#&Túi Nylon các loại
|
CôNG TY TNHH M&S VINA
|
YINGKOU KANGJIN SEWING PRODUCTS CO.,LTD/KIMWO OPTIC LIMITED
|
2020-12-10
|
CHINA
|
1760 PCE
|
|
7
|
081020PSKHAI20105744-02
|
MS003#&Vải 100% Nylon khổ 58"
|
CôNG TY TNHH M&S VINA
|
YINGKOU KANGJIN SEWING PRODUCTS CO.,LTD/KIMWO OPTIC LIMITED
|
2020-12-10
|
CHINA
|
1370.08 MTK
|
|
8
|
081020PSKHAI20105744-02
|
MS062#&Nhãn mác bằng vải các loại
|
CôNG TY TNHH M&S VINA
|
YINGKOU KANGJIN SEWING PRODUCTS CO.,LTD/KIMWO OPTIC LIMITED
|
2020-12-10
|
CHINA
|
51990 PCE
|
|
9
|
081020PSKHAI20105744-02
|
MS066#&Khóa kéo các loại
|
CôNG TY TNHH M&S VINA
|
YINGKOU KANGJIN SEWING PRODUCTS CO.,LTD/KIMWO OPTIC LIMITED
|
2020-12-10
|
CHINA
|
300 PCE
|
|
10
|
081020PSKHAI20105744-02
|
MS063#&Nhãn mác bằng giấy các loại
|
CôNG TY TNHH M&S VINA
|
YINGKOU KANGJIN SEWING PRODUCTS CO.,LTD/KIMWO OPTIC LIMITED
|
2020-12-10
|
CHINA
|
81660 PCE
|