|
1
|
773920474129
|
NVL00030#&Chun
|
Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Và Thương Mại Tng
|
YIFENG TAPING CO.,LTD
|
2021-10-06
|
CHINA
|
2100 YRD
|
|
2
|
773594620022
|
NVL00030#&Chun
|
Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Và Thương Mại Tng
|
YIFENG TAPING CO.,LTD
|
2021-06-05
|
CHINA
|
1798 YRD
|
|
3
|
773775341320
|
NVL00030#&Chun
|
Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Và Thương Mại Tng
|
YIFENG TAPING CO.,LTD
|
2021-05-24
|
CHINA
|
1650 YRD
|
|
4
|
280421BOSHPG21040438
|
NVL00030#&Chun
|
Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Và Thương Mại Tng
|
YIFENG TAPING CO.,LTD
|
2021-04-29
|
CHINA
|
5750 YRD
|
|
5
|
8008489075
|
NVL00030#&Chun
|
Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Và Thương Mại Tng
|
YIFENG TAPING CO.,LTD
|
2021-03-06
|
CHINA
|
2400 YRD
|
|
6
|
8447163502
|
PL 20#&Dây dệt
|
Công ty TNHH NAM YANG DELTA
|
YIFENG TAPING CO LTD O/B NAMYANG INTERNATIONAL
|
2018-04-28
|
CHINA
|
663.85 MTR
|
|
7
|
8122 2765 0888
|
SY21#&Chun, chun băng ngực
|
Công ty TNHH một thành viên SEYANG CORPORATION Việt Nam
|
YIFENG TAPING CO., LTD
|
2018-04-14
|
CHINA
|
1700 YRD
|
|
8
|
8122 2765 0888
|
SY21#&Chun, chun băng ngực
|
Công ty TNHH một thành viên SEYANG CORPORATION Việt Nam
|
YIFENG TAPING CO., LTD
|
2018-04-14
|
CHINA
|
1300 YRD
|
|
9
|
7447386763
|
PL 20#&Dây dệt
|
Công ty TNHH NAM YANG DELTA
|
YIFENG TAPING CO LTD O/B NAMYANG INTERNATIONAL
|
2018-04-03
|
CHINA
|
548.64 MTR
|
|
10
|
020318DNLSZS1803022
|
PL 10#&Chun các loại
|
Công ty TNHH NAM YANG DELTA
|
YIFENG TAPING CO LTD O/B NAMYANG INTERNATIONAL CO.,LTD
|
2018-03-06
|
CHINA
|
87039.91 MTR
|