|
1
|
280222QDJH2202123
|
blu#&Bìa lót các loại - mới 100%
|
Công Ty Cổ Phần Tổng Công Ty May Đáp Cầu
|
YASAINT INDUSTRIAL CO.,LTD/ QINGDAO TASTIER TEXTILE CO.,LTD
|
2022-10-03
|
CHINA
|
26948 PCE
|
|
2
|
080222SSLHPH2200393
|
blu#&Bìa lót các loại - mới 100%
|
Công Ty Cổ Phần Tổng Công Ty May Đáp Cầu
|
YASAINT INDUSTRIAL CO., LTD/ QINGDAO TASTIER TEXTILE CO.,LTD
|
2022-02-18
|
CHINA
|
986000 PCE
|
|
3
|
98863410082
|
blu#&Bìa lót các loại - mới 100%
|
Công Ty Cổ Phần Tổng Công Ty May Đáp Cầu
|
YASAINT INDUSTRIAL CO.,LTD/ QINGDAO TASTIER TEXTILE CO LTD
|
2021-11-13
|
CHINA
|
19094 PCE
|
|
4
|
78464628524
|
thu#&Thùng carton - mới 100%
|
Công Ty Cổ Phần Tổng Công Ty May Đáp Cầu
|
YASAINT INDUSTRIAL CO.,LTD/ QINGDAO TASTIER TEXTILE CO LTD
|
2021-07-27
|
CHINA
|
6120 PCE
|
|
5
|
050721QDJH2107121
|
thu#&Thùng carton - mới 100%
|
Công Ty Cổ Phần Tổng Công Ty May Đáp Cầu
|
YASAINT INDUSTRIAL CO., LTD/ QINGDAO TASTIER TEXTILE CO.,LTD
|
2021-07-15
|
CHINA
|
12400 PCE
|
|
6
|
050721QDJH2107121
|
thu#&Thùng carton - mới 100%
|
Công Ty Cổ Phần Tổng Công Ty May Đáp Cầu
|
YASAINT INDUSTRIAL CO., LTD/ QINGDAO TASTIER TEXTILE CO.,LTD
|
2021-07-15
|
CHINA
|
12400 PCE
|
|
7
|
90890109062
|
tui#&Túi Pe - mới 100%
|
Công Ty Cổ Phần Tổng Công Ty May Đáp Cầu
|
YASAINT INDUSTRIAL CO.,LTD/ QINGDAO TASTIER TEXTILE CO LTD
|
2021-07-06
|
CHINA
|
54300 PCE
|
|
8
|
90890109062
|
thu#&Thùng carton - mới 100%
|
Công Ty Cổ Phần Tổng Công Ty May Đáp Cầu
|
YASAINT INDUSTRIAL CO.,LTD/ QINGDAO TASTIER TEXTILE CO LTD
|
2021-07-06
|
CHINA
|
9600 PCE
|
|
9
|
100621SITGTAHP873518
|
tui#&Túi Pe - mới 100%
|
Công Ty Cổ Phần Tổng Công Ty May Đáp Cầu
|
YASAINT INDUSTRIAL CO., LTD/ QINGDAO TASTIER TEXTILE CO.,LTD
|
2021-06-14
|
CHINA
|
134910 PCE
|
|
10
|
100621SITGTAHP873518
|
thu#&Thùng carton - mới 100%
|
Công Ty Cổ Phần Tổng Công Ty May Đáp Cầu
|
YASAINT INDUSTRIAL CO., LTD/ QINGDAO TASTIER TEXTILE CO.,LTD
|
2021-06-14
|
CHINA
|
38910 PCE
|