|
1
|
250518SESHA18050239
|
V379#&Vải chính - 95%Poly 5%Elastane - (Khổ 56'')
|
Công ty TNHH may mặc quốc tế Phú Nguyên
|
SHIPPER: JOHN KALDOR FABRIC MARKER
|
2018-06-21
|
UNITED KINGDOM
|
3160.56 MTK
|
|
2
|
300518SESHA18050290
|
V379#&Vải chính - 95%Poly 5%Elastane - (Khổ 56'')
|
Công ty TNHH may mặc quốc tế Phú Nguyên
|
SHIPPER: JOHN KALDOR FABRIC MARKER
|
2018-06-04
|
UNITED KINGDOM
|
2121.35 MTK
|
|
3
|
170518SESHA18050178
|
V295#&Vải chính - 97%Poly 3%Elastane - (Khổ 56'')
|
Công ty TNHH may mặc quốc tế Phú Nguyên
|
SHIPPER: JOHN KALDOR FABRIC MARKER
|
2018-05-25
|
UNITED KINGDOM
|
4274.17 MTK
|
|
4
|
100518SESHA18050092
|
V295#&Vải chính - 97%Poly 3%Elastane - (Khổ 56'')
|
Công ty TNHH may mặc quốc tế Phú Nguyên
|
SHIPPER: JOHN KALDOR FABRIC MARKER
|
2018-05-18
|
UNITED KINGDOM
|
11040.76 MTK
|
|
5
|
110218SESHA18020084
|
V311#&Vải chính - 98%Poly 2%Elastane - (Khổ 57'')
|
Công ty TNHH may mặc quốc tế Phú Nguyên
|
SHIPPER: JOHN KALDOR FABRIC MARKER
|
2018-02-27
|
UNITED KINGDOM
|
12480.77 MTK
|
|
6
|
V311#&Vải chính - 98%Poly 2%Elastane - (Khổ 57'')
|
Công ty TNHH may mặc quốc tế Phú Nguyên
|
SHIPPER: JOHN KALDOR FABRIC MARKER
|
2018-02-27
|
UNITED KINGDOM
|
12480.77 MTK
|
|
7
|
050218SESHA18020058
|
V295#&Vải chính - 97%Poly 3%Elastane - (Khổ 56''), hàng mới 100%
|
Công ty TNHH may mặc quốc tế Phú Nguyên
|
SHIPPER: JOHN KALDOR FABRIC MARKER
|
2018-02-11
|
UNITED KINGDOM
|
23454.23 MTK
|
|
8
|
310118SESHA18020027
|
V295#&Vải chính - 97%Poly 3%Elastane - (Khổ 56'')
|
Công ty TNHH may mặc quốc tế Phú Nguyên
|
SHIPPER: JOHN KALDOR FABRIC MARKER
|
2018-02-09
|
UNITED KINGDOM
|
3148.86 MTK
|
|
9
|
310118SESHA18020028
|
V295#&Vải chính - 97%Poly 3%Elastane - (Khổ 56'')
|
Công ty TNHH may mặc quốc tế Phú Nguyên
|
SHIPPER: JOHN KALDOR FABRIC MARKER
|
2018-02-09
|
UNITED KINGDOM
|
1664.43 MTK
|
|
10
|
310118SESHA18020030
|
V295#&Vải chính - 97%Poly 3%Elastane - (Khổ 56'')
|
Công ty TNHH may mặc quốc tế Phú Nguyên
|
SHIPPER: JOHN KALDOR FABRIC MARKER
|
2018-02-09
|
UNITED KINGDOM
|
6912.66 MTK
|