|
1
|
160322JSHAFCB0593
|
Cosperlite TP (Xỉ bọt và các loại vật liệu quặng khoáng trương nở tương tự - phụ gia dùng trong sản xuất hóa mỹ phẩm) - 11.2kg/bag. CAS-No: 93763-70-3. Nsx: Xinyang Kingsin Powder Tech Co., Ltd.
|
Công Ty TNHH Hóa Chất M.K.V.N
|
SHANGHAI ZEAL CO., LTD
|
2022-04-04
|
CHINA
|
2867.2 KGM
|
|
2
|
111221JSHAFBL0022
|
Cosperlite TP (Xỉ bọt và các loại vật liệu quặng khoáng trương nở tương tự - phụ gia dùng trong sản xuất hóa mỹ phẩm) - 11.2kg/bag. CAS-No: 93763-70-3. Nsx: Xinyang Kingsin Powder Tech Co., Ltd.
|
Công Ty TNHH Hóa Chất M.K.V.N
|
SHANGHAI ZEAL CO., LTD
|
2021-12-17
|
CHINA
|
2867.2 KGM
|
|
3
|
241121JSHAFBK0862
|
Cosperlite TP (Xỉ bọt và các loại vật liệu quặng khoáng trương nở tương tự - phụ gia dùng trong sản xuất hóa mỹ phẩm). CAS-No: 93763-70-3.
|
Công Ty TNHH Hóa Chất M.K.V.N
|
SHANGHAI ZEAL CO., LTD
|
2021-02-12
|
CHINA
|
2464 KGM
|
|
4
|
291021JSHAFBJ1039
|
Cosperlite TP (Xỉ bọt và các loại vật liệu quặng khoáng trương nở tương tự - phụ gia dùng trong sản xuất hóa mỹ phẩm). CAS-No: 93763-70-3.
|
Công Ty TNHH Hóa Chất M.K.V.N
|
SHANGHAI ZEAL CO., LTD
|
2021-11-11
|
CHINA
|
2464 KGM
|
|
5
|
030921SMFCL21090006
|
Cosperlite TP (Xỉ bọt và các loại vật liệu quặng khoáng trương nở tương tự - phụ gia dùng trong sản xuất hóa mỹ phẩm). CAS-No: 93763-70-3.
|
Công Ty TNHH Hóa Chất M.K.V.N
|
SHANGHAI ZEAL CO., LTD
|
2021-09-22
|
CHINA
|
2464 KGM
|
|
6
|
160821SMFCL21080224
|
Cosperlite TP (Xỉ bọt và các loại vật liệu quặng khoáng trương nở tương tự - phụ gia dùng trong sản xuất hóa mỹ phẩm). CAS-No: 93763-70-3.
|
Công Ty TNHH Hóa Chất M.K.V.N
|
SHANGHAI ZEAL CO., LTD
|
2021-08-27
|
CHINA
|
2464 KGM
|