|
1
|
060122QDNS21121997
|
2#&vải chính 65%Polyester 35%Rayon (K.58/59")
|
Công Ty TNHH Nam Quốc Việt
|
SHANGHAI SCHOOL UNIFORMS PTE.,LTD
|
2022-01-13
|
CHINA
|
6060 MTR
|
|
2
|
191221WWSE21101286
|
17#&vải chính 40%Polyester 60%Cotton (K,160/163cm)
|
Công Ty TNHH Nam Quốc Việt
|
SHANGHAI SCHOOL UNIFORMS PTE.,LTD
|
2021-12-28
|
CHINA
|
432 MTR
|
|
3
|
191221WWSE21101286
|
2#&vải chính 65%Polyester 35%Rayon (K.58/59")
|
Công Ty TNHH Nam Quốc Việt
|
SHANGHAI SCHOOL UNIFORMS PTE.,LTD
|
2021-12-28
|
CHINA
|
5552.6 MTR
|
|
4
|
201121CSE2111190156
|
3#&vải chính 100%Polyester (K.147/150cm)
|
Công Ty TNHH Nam Quốc Việt
|
SHANGHAI SCHOOL UNIFORMS PTE.,LTD
|
2021-11-26
|
CHINA
|
355 MTR
|
|
5
|
201121CSE2111190156
|
4#&vải chính 65%Polyester 35%Cotton (K.58/59")
|
Công Ty TNHH Nam Quốc Việt
|
SHANGHAI SCHOOL UNIFORMS PTE.,LTD
|
2021-11-26
|
CHINA
|
1067 MTR
|
|
6
|
201121CSE2111190156
|
2#&vải chính 65%Polyester 35%Rayon (K.58/59")
|
Công Ty TNHH Nam Quốc Việt
|
SHANGHAI SCHOOL UNIFORMS PTE.,LTD
|
2021-11-26
|
CHINA
|
1130 MTR
|
|
7
|
150721EGLV 142102818977
|
17#&vải chính 40%Polyester 60%Cotton (K,160/163cm)
|
Công Ty TNHH Nam Quốc Việt
|
SHANGHAI SCHOOL UNIFORMS PTE.,LTD
|
2021-07-30
|
CHINA
|
16045.6 MTR
|
|
8
|
150721EGLV 142102818977
|
4#&vải chính 65%Polyester 35%Cotton (K.58/59")
|
Công Ty TNHH Nam Quốc Việt
|
SHANGHAI SCHOOL UNIFORMS PTE.,LTD
|
2021-07-30
|
CHINA
|
15782.8 MTR
|
|
9
|
150721EGLV 142102818977
|
2#&vải chính 65%Polyester 35%Rayon (K.58/59")
|
Công Ty TNHH Nam Quốc Việt
|
SHANGHAI SCHOOL UNIFORMS PTE.,LTD
|
2021-07-30
|
CHINA
|
17619.8 MTR
|
|
10
|
270621CSE2106280020
|
3#&vải chính 100%Polyester (K.147/150cm)
|
Công Ty TNHH Nam Quốc Việt
|
SHANGHAI SCHOOL UNIFORMS PTE.,LTD
|
2021-04-07
|
CHINA
|
3747.8 MTR
|