|
1
|
171021LL21100074
|
PL01#&Vải dệt thoi từ xơ staple tổng hợp đã tẩy trắng( Nylon 100%,khổ 55", 3492 mts. hàng mới 100%)
|
Công ty trách nhiệm hữu hạn S.J VINA
|
SEJIN ACE CO.,LTD/SUZHOU FEIMOSI TEXTILE TECHNOLOGY CO.,LTD
|
2021-10-21
|
CHINA
|
4878.32 MTK
|
|
2
|
LL21050113
|
PL01#&Vải dệt thoi từ xơ staple tổng hợp đã tẩy trắng( Nylon 100%,khổ 58", 760 yds, hàng mới 100%)
|
Công ty trách nhiệm hữu hạn S.J VINA
|
SEJIN ACE CO.,LTD/SUZHOU FEIMOSI TEXTILE TECHNOLOGY CO.,LTD
|
2021-05-15
|
CHINA
|
1023.79 MTK
|
|
3
|
SF1100022022621
|
PL65#&Vải dệt kim 100% polyester( vải dệt kim từ xơ sợi tổng hợp, đã nhuộm, hàng mới 100%,khổ 58", 225 yds)
|
Công ty trách nhiệm hữu hạn S.J VINA
|
SEJIN ACE CO.,LTD/SUZHOU FEIMOSI TEXTILE TECHNOLOGY CO.,LTD
|
2021-05-07
|
CHINA
|
303.09 MTK
|
|
4
|
220520SHLE20050818
|
PL02#&Vải dệt thoi từ xơ staple tổng hợp đã tẩy trắng(Polyester 100%, khổ 55", 1661 mét)
|
Công ty trách nhiệm hữu hạn S.J VINA
|
SEJIN ACE CO.,LTD/SUZHOU FEIMOSI TEXTILE TECHNOLOGY CO.,LTD
|
2020-05-26
|
CHINA
|
2320.42 MTK
|