|
1
|
110222SDBDQSO07185
|
D-Calcium Patothenate (Vitamin B5 98%) - Nguyên liệu thức ăn chăn nuôi. - Hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH SàI GòN GIA ĐịNH
|
NUTRITION VITAMINS CO., LIMITED
|
2022-04-18
|
CHINA
|
3000 KGM
|
|
2
|
211121GXSAG21114804
|
VITAMIN K3 MNB96 - Nguyên liệu thức ăn chăn nuôi - Hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH SàI GòN GIA ĐịNH
|
NUTRITION VITAMINS CO., LIMITED
|
2021-12-20
|
CHINA
|
1500 KGM
|
|
3
|
211121GXSAG21114804
|
VITAMIN K3 MSB96 - Nguyên liệu thức ăn chăn nuôi - Hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH SàI GòN GIA ĐịNH
|
NUTRITION VITAMINS CO., LIMITED
|
2021-12-20
|
CHINA
|
1000 KGM
|
|
4
|
311021JJCSHSGK162329
|
Coated Vitamin C97% (Vitamin C97%) - Nguyên liệu thức ăn chăn nuôi - Hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH SàI GòN GIA ĐịNH
|
NUTRITION VITAMINS CO., LIMITED
|
2021-11-27
|
CHINA
|
5000 KGM
|
|
5
|
311021JJCSHSGK162329
|
Vitamin K3 MNB96 - Nguyên liệu thức ăn chăn nuôi - Hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH SàI GòN GIA ĐịNH
|
NUTRITION VITAMINS CO., LIMITED
|
2021-11-27
|
CHINA
|
1000 KGM
|
|
6
|
311021JJCSHSGK162329
|
Vitamin K3 MSB96 - Nguyên liệu thức ăn chăn nuôi - Hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH SàI GòN GIA ĐịNH
|
NUTRITION VITAMINS CO., LIMITED
|
2021-11-27
|
CHINA
|
3000 KGM
|
|
7
|
311021JJCSHSGK162329
|
Vitamin B6 (Pyridoxine Hydrochloride) - Nguyên liệu thức ăn chăn nuôi - Hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH SàI GòN GIA ĐịNH
|
NUTRITION VITAMINS CO., LIMITED
|
2021-11-27
|
CHINA
|
3000 KGM
|
|
8
|
261021COAU7883108710
|
Vitamin B6 (Pyridoxine Hydrochloride) - Nguyên liệu thức ăn chăn nuôi - Hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH SàI GòN GIA ĐịNH
|
NUTRITION VITAMINS CO., LIMITED
|
2021-11-19
|
CHINA
|
3000 KGM
|
|
9
|
261021COAU7883108710
|
Vitamin B2 80% - Nguyên liệu thức ăn chăn nuôi - Hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH SàI GòN GIA ĐịNH
|
NUTRITION VITAMINS CO., LIMITED
|
2021-11-19
|
CHINA
|
5000 KGM
|
|
10
|
011021SHGF210900294F
|
Vitamin B6 (Pyridoxine Hydrochloride) - Nguyên liệu thức ăn chăn nuôi - Hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH SàI GòN GIA ĐịNH
|
NUTRITION VITAMINS CO., LIMITED
|
2021-10-25
|
CHINA
|
2200 KGM
|