|
1
|
130422HKG0999936
|
LNB RLBC1#&Phễu tiếp sóng - RL
|
Công ty TNHH MASPRO Việt Nam
|
NI YAO CORPORATION
|
2022-04-25
|
CHINA
|
18000 PCE
|
|
2
|
181221HKG0976239
|
LNB RLBC1#&Phễu tiếp sóng - RL
|
Công ty TNHH MASPRO Việt Nam
|
NI YAO CORPORATION
|
2021-12-23
|
CHINA
|
600 PCE
|
|
3
|
181221HKG0976239
|
LNB RLBC1#&Phễu tiếp sóng - RL
|
Công ty TNHH MASPRO Việt Nam
|
NI YAO CORPORATION
|
2021-12-23
|
CHINA
|
5400 PCE
|
|
4
|
081021HKG0957068
|
LNB RLBC1#&Phễu tiếp sóng - RL
|
Công ty TNHH MASPRO Việt Nam
|
NI YAO CORPORATION
|
2021-10-16
|
CHINA
|
34800 PCE
|
|
5
|
081021HKG0957068
|
LNB RLBC1#&Phễu tiếp sóng - RL
|
Công ty TNHH MASPRO Việt Nam
|
NI YAO CORPORATION
|
2021-10-16
|
CHINA
|
3000 PCE
|
|
6
|
130921HKG0951919
|
LNB RLBC1#&Phễu tiếp sóng - RL
|
Công ty TNHH MASPRO Việt Nam
|
NI YAO CORPORATION
|
2021-09-16
|
CHINA
|
28800 PCE
|
|
7
|
230421HKG0916519
|
LNB RLBC1#&Phễu tiếp sóng - RL
|
Công ty TNHH MASPRO Việt Nam
|
NI YAO CORPORATION
|
2021-04-27
|
CHINA
|
9000 PCE
|
|
8
|
230421HKG0916518
|
LNB RLBC1#&Phễu tiếp sóng - RL
|
Công ty TNHH MASPRO Việt Nam
|
NI YAO CORPORATION
|
2021-04-27
|
CHINA
|
6000 PCE
|
|
9
|
230421HKG0916518
|
LNB RLBC1#&Phễu tiếp sóng - RL
|
Công ty TNHH MASPRO Việt Nam
|
NI YAO CORPORATION
|
2021-04-27
|
CHINA
|
31800 PCE
|
|
10
|
090221SZSE2102017
|
LNB RLBC1#&Phễu tiếp sóng - RL
|
Công ty TNHH MASPRO Việt Nam
|
NI YAO CORPORATION
|
2021-02-18
|
CHINA
|
31800 PCE
|