|
1
|
300420SHHCM2003152804
|
M0020#&Pvc hỗn hợp (pvc compounds), dùng làm vỏ dây điện
|
Công ty TNHH Kurabe Industrial Việt nam
|
MITSUBISHI CHEMICAL PERFORMANCE POLYMERS ASIA PACIFIC PTE LTD
|
2020-07-05
|
CHINA
|
500 KGM
|
|
2
|
300420SHHCM2003152804
|
M0020#&Pvc hỗn hợp (pvc compounds), dùng làm vỏ dây điện
|
Công ty TNHH Kurabe Industrial Việt nam
|
MITSUBISHI CHEMICAL PERFORMANCE POLYMERS ASIA PACIFIC PTE LTD
|
2020-07-05
|
CHINA
|
500 KGM
|
|
3
|
300420SHHCM2003152804
|
M0020#&Pvc hỗn hợp (pvc compounds), dùng làm vỏ dây điện
|
Công ty TNHH Kurabe Industrial Việt nam
|
MITSUBISHI CHEMICAL PERFORMANCE POLYMERS ASIA PACIFIC PTE LTD
|
2020-07-05
|
CHINA
|
4000 KGM
|
|
4
|
300420SHHCM2003152804
|
M0020#&Pvc hỗn hợp (pvc compounds), dùng làm vỏ dây điện
|
Công ty TNHH Kurabe Industrial Việt nam
|
MITSUBISHI CHEMICAL PERFORMANCE POLYMERS ASIA PACIFIC PTE LTD
|
2020-07-05
|
CHINA
|
500 KGM
|
|
5
|
261219SHHCM1911114223
|
M0020#&Nhựa PVC hỗn hợp, dùng làm vỏ dây điện (pvc compounds)
|
Công ty TNHH Kurabe Industrial Việt nam
|
MITSUBISHI CHEMICAL PERFORMANCE POLYMERS ASIA PACIFIC PTE LTD
|
2020-07-01
|
CHINA
|
700 KGM
|
|
6
|
261219SHHCM1911114223
|
M0020#&Nhựa PVC hỗn hợp, dùng làm vỏ dây điện (pvc compounds)
|
Công ty TNHH Kurabe Industrial Việt nam
|
MITSUBISHI CHEMICAL PERFORMANCE POLYMERS ASIA PACIFIC PTE LTD
|
2020-07-01
|
CHINA
|
1000 KGM
|
|
7
|
261219SHHCM1911114223
|
M0020#&Nhựa PVC hỗn hợp, dùng làm vỏ dây điện (pvc compounds)
|
Công ty TNHH Kurabe Industrial Việt nam
|
MITSUBISHI CHEMICAL PERFORMANCE POLYMERS ASIA PACIFIC PTE LTD
|
2020-07-01
|
CHINA
|
1000 KGM
|
|
8
|
080320SHHCM2002046605
|
M0020#&Nhựa PVC hỗn hợp, dùng làm vỏ dây điện (pvc compounds)
|
Công ty TNHH Kurabe Industrial Việt nam
|
MITSUBISHI CHEMICAL PERFORMANCE POLYMERS ASIA PACIFIC PTE LTD
|
2020-03-16
|
CHINA
|
3000 KGM
|
|
9
|
080320SHHCM2002046605
|
M0020#&Nhựa PVC hỗn hợp, dùng làm vỏ dây điện (pvc compounds)
|
Công ty TNHH Kurabe Industrial Việt nam
|
MITSUBISHI CHEMICAL PERFORMANCE POLYMERS ASIA PACIFIC PTE LTD
|
2020-03-16
|
CHINA
|
300 KGM
|
|
10
|
230220SHHCM2001127405
|
M0020#&Nhựa PVC hỗn hợp, dùng làm vỏ dây điện (pvc compounds)
|
Công ty TNHH Kurabe Industrial Việt nam
|
MITSUBISHI CHEMICAL PERFORMANCE POLYMERS ASIA PACIFIC PTE LTD
|
2020-03-03
|
CHINA
|
3000 KGM
|