|
1
|
100820BOLKHPH200080011
|
POLY -LINE 20#&Vải dệt thoi 100% polyester semi micro
|
Công ty TNHH thương mại và sản xuất An Lệ
|
LINE TEXTILE CO., LTD.
|
2020-08-18
|
CHINA
|
2178 MTR
|
|
2
|
151118NEOSHA18110096A
|
CTD01#&Vải dệt thoi 100% cotton, trọng lượng 110-119 gram/m2, đã nhuộm, dệt chéo (22655 D3881(A), 100%COTTON 133*72 CM40S (TWILL), 250CM (BROWN))
|
Công ty TNHH thương mại và sản xuất An Lệ
|
LINE TEXTILE CO., LTD
|
2018-11-21
|
KOREA, REPUBLIC OF
|
8050.5 MTR
|
|
3
|
121018NEOSHA18100053A
|
CTD01#&Vải dệt thoi 100% cotton, trọng lượng 110-119 gram/m2, đã nhuộm, dệt chéo (22655 D3881(A), 100%COTTON 133*72 CM40S (TWILL), 250CM (BROWN))
|
Công ty TNHH thương mại và sản xuất An Lệ
|
LINE TEXTILE CO., LTD
|
2018-11-02
|
KOREA, REPUBLIC OF
|
45007.5 MTR
|
|
4
|
180918NEOSHA18090149A
|
CTD01#&Vải dệt thoi 100% cotton, trọng lượng 110-119 gram/m2, đã nhuộm, dệt chéo (22911 D3897(B), 100%COTTON 133*72 CM40S (TWILL), 250CM (DARKGREY))
|
Công ty TNHH thương mại và sản xuất An Lệ
|
LINE TEXTILE CO., LTD
|
2018-10-02
|
KOREA, REPUBLIC OF
|
2967 MTR
|
|
5
|
180918NEOSHA18090149A
|
CTD01#&Vải dệt thoi 100% cotton, trọng lượng 110-119 gram/m2, đã nhuộm, dệt chéo (22655 D3881(A), 100%COTTON 133*72 CM40S (TWILL), 250CM (BROWN))
|
Công ty TNHH thương mại và sản xuất An Lệ
|
LINE TEXTILE CO., LTD
|
2018-10-02
|
KOREA, REPUBLIC OF
|
32895.5 MTR
|
|
6
|
070918NEOSHA18090024A
|
CTD01#&Vải dệt thoi 100% cotton, trọng lượng 110-119 gram/m2, đã nhuộm, dệt chéo (2655 D3881(A), 100%COTTON 133*72 CM40S (TWILL), 250CM (BROWN))
|
Công ty TNHH thương mại và sản xuất An Lệ
|
LINE TEXTILE CO., LTD
|
2018-09-12
|
KOREA, REPUBLIC OF
|
22661 MTR
|
|
7
|
260818NEOSHA18080137A
|
CTD01#&Vải dệt thoi 100% cotton, trọng lượng 110-119 gram/m2, đã nhuộm, dệt chéo (2655 D3881(A), 133*72 CM40S (TWILL), 250CM (BROWN))
|
Công ty TNHH thương mại và sản xuất An Lệ
|
LINE TEXTILE CO., LTD
|
2018-09-04
|
KOREA, REPUBLIC OF
|
42616 MTR
|
|
8
|
200818SITGSHHPJ05098
|
LTS01#&Cao su hỗn hợp dạng tấm
|
Công ty TNHH thương mại và sản xuất An Lệ
|
LINE TEXTILE CO., LTD
|
2018-08-30
|
KOREA, REPUBLIC OF
|
1000 PCE
|
|
9
|
240418ACSH016382
|
LTS01#&Cao su tự nhiên dạng tấm
|
Công ty TNHH thương mại và sản xuất An Lệ
|
LINE TEXTILE CO., LTD
|
2018-05-17
|
KOREA, REPUBLIC OF
|
2000 PCE
|