|
1
|
TWSNCL983901
|
Thép dạng tấm không hợp kim cán phẳng chưa được gia công quá mức cán nóng , chưa dát phủ, mạ hoặc tráng, kích thước (30X615X2438) mm, 1 tấm, tiêu chuẩn EH36,mới 100%
|
Công Ty Cổ Phần Sản Xuất Thương Mại Dịch Vụ Kỹ Thuật Việt á
|
LEONG JIN CORPORATION PTE.LTD
|
2018-04-24
|
VIET NAM
|
353.1 KGM
|
|
2
|
TWSNCL983901
|
Thép dạng tấm không hợp kim cán phẳng chưa được gia công quá mức cán nóng , chưa dát phủ, mạ hoặc tráng, kích thước (19X532X930) mm, 1 tấm, tiêu chuẩn EH36,mới 100%
|
Công Ty Cổ Phần Sản Xuất Thương Mại Dịch Vụ Kỹ Thuật Việt á
|
LEONG JIN CORPORATION PTE.LTD
|
2018-04-24
|
VIET NAM
|
73.79 KGM
|
|
3
|
TWSNCL983901
|
Thép dạng tấm không hợp kim cán phẳng chưa được gia công quá mức cán nóng , chưa dát phủ, mạ hoặc tráng, kích thước (16X420X2438) mm, 1 tấm, tiêu chuẩn EH36,mới 100%
|
Công Ty Cổ Phần Sản Xuất Thương Mại Dịch Vụ Kỹ Thuật Việt á
|
LEONG JIN CORPORATION PTE.LTD
|
2018-04-24
|
VIET NAM
|
128.61 KGM
|
|
4
|
TWSNCL983901
|
Thép dạng tấm không hợp kim cán phẳng chưa được gia công quá mức cán nóng , chưa dát phủ, mạ hoặc tráng, kích thước (16X2000X2400) mm, 18 tấm, tiêu chuẩn EH36,mới 100%
|
Công Ty Cổ Phần Sản Xuất Thương Mại Dịch Vụ Kỹ Thuật Việt á
|
LEONG JIN CORPORATION PTE.LTD
|
2018-04-24
|
VIET NAM
|
10852.98 KGM
|
|
5
|
TWSNCL983901
|
Thép dạng tấm không hợp kim cán phẳng chưa được gia công quá mức cán nóng , chưa dát phủ, mạ hoặc tráng, kích thước (19X910X3050) mm, 2 tấm, tiêu chuẩn EH36,mới 100%
|
Công Ty Cổ Phần Sản Xuất Thương Mại Dịch Vụ Kỹ Thuật Việt á
|
LEONG JIN CORPORATION PTE.LTD
|
2018-04-24
|
VIET NAM
|
827.93 KGM
|
|
6
|
TWSNCL983901
|
Thép dạng tấm không hợp kim cán phẳng chưa được gia công quá mức cán nóng , chưa dát phủ, mạ hoặc tráng, kích thước (16X910X3050) mm, 8 tấm, tiêu chuẩn EH36,mới 100%
|
Công Ty Cổ Phần Sản Xuất Thương Mại Dịch Vụ Kỹ Thuật Việt á
|
LEONG JIN CORPORATION PTE.LTD
|
2018-04-24
|
VIET NAM
|
2801.32 KGM
|
|
7
|
TWSNCL983901
|
Thép dạng tấm không hợp kim cán phẳng chưa được gia công quá mức cán nóng , chưa dát phủ, mạ hoặc tráng, kích thước (16X1740X2438) mm, 4 tấm, tiêu chuẩn EH36,mới 100%
|
Công Ty Cổ Phần Sản Xuất Thương Mại Dịch Vụ Kỹ Thuật Việt á
|
LEONG JIN CORPORATION PTE.LTD
|
2018-04-24
|
VIET NAM
|
2131.24 KGM
|
|
8
|
TWSNCL983901
|
Thép dạng tấm không hợp kim cán phẳng chưa được gia công quá mức cán nóng , chưa dát phủ, mạ hoặc tráng, kích thước ( 35X1500X4280) mm,2 tấm, tiêu chuẩn EH36 mới 100%
|
Công Ty Cổ Phần Sản Xuất Thương Mại Dịch Vụ Kỹ Thuật Việt á
|
LEONG JIN CORPORATION PTE.LTD
|
2018-04-24
|
VIET NAM
|
3527.79 KGM
|
|
9
|
TWSNCL983901
|
Thép dạng tấm không hợp kim cán phẳng chưa được gia công quá mức cán nóng , chưa dát phủ, mạ hoặc tráng, kích thước (16 X2030 X2438) mm, 6 tấm, tiêu chuẩn EH36 mới 100%
|
Công Ty Cổ Phần Sản Xuất Thương Mại Dịch Vụ Kỹ Thuật Việt á
|
LEONG JIN CORPORATION PTE.LTD
|
2018-04-24
|
VIET NAM
|
3729.67 KGM
|
|
10
|
SECLI1802165-01
|
Thép dạng tấm không hợp kim cán phẳng chưa được gia công quá mức cán nóng , chưa dát phủ, mạ hoặc tráng, dày 6 mm, 1 tấm, tiêu chuẩn EH36 mới 100%,kích thước 6MM X 920 X 3048MM
|
Công Ty Cổ Phần Sản Xuất Thương Mại Dịch Vụ Kỹ Thuật Việt á
|
LEONG JIN CORPORATION PTE LTD
|
2018-02-10
|
SINGAPORE
|
1 PCE
|