|
1
|
20548335324
|
NL1#&Sợi dệt vải 100% Cotton các loại( SUPIMA YARN, NE40/1)
|
Công ty TNHH SAM WOON IND
|
L&S MANUFACTURING CO., LTD
|
2021-12-03
|
CHINA
|
1300 KGM
|
|
2
|
031121FCS2110231
|
NPL020#&Vải < 85% cotton khổ 58/60" ( vải dệt kim 65% cotton, 35% polyester) màu xanh,hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH SảN XUấT THươNG MạI THàNH NAM
|
L&S MANUFACTURING CO., LTD
|
2021-09-11
|
CHINA
|
1601 YRD
|
|
3
|
031121FCS2110231
|
NPL020#&Vải < 85% cotton khổ 58/60" ( vải dệt kim 65% cotton, 35% polyester), màu trắng, hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH SảN XUấT THươNG MạI THàNH NAM
|
L&S MANUFACTURING CO., LTD
|
2021-09-11
|
CHINA
|
1610 YRD
|
|
4
|
100321KMTCTAO5304432
|
NL1#&Sợi dệt vải 100% Cotton các loại (SUPIMA NE40/1)
|
Công ty TNHH SAM WOON IND
|
L&S MANUFACTURING CO., LTD
|
2021-03-19
|
CHINA
|
8500 KGM
|
|
5
|
231019CPC1910C02218
|
NGC19077-NL02#&Vải 94% Rayon 4% Spandex dệt kim 50"280GSM
|
Công Ty Cổ Phần May Nam Định
|
L&S MANUFACTURING CO., LTD.
|
2019-10-29
|
CHINA
|
1390.06 MTK
|
|
6
|
231019CPC1910C02218
|
NGC19077-NL02#&Vải 94% Rayon 4% Spandex dệt kim 50"280GSM
|
Công Ty Cổ Phần May Nam Định
|
L&S MANUFACTURING CO., LTD.
|
2019-10-29
|
CHINA
|
229.94 MTK
|
|
7
|
231019CPC1910C02218
|
NGC19077-NL02#&Vải 94% Rayon 4% Spandex dệt kim 54" 280GSM
|
Công Ty Cổ Phần May Nam Định
|
L&S MANUFACTURING CO., LTD.
|
2019-10-29
|
CHINA
|
114.27 MTK
|
|
8
|
231019CPC1910C02218
|
NGC19077-NL02#&Vải 94% Rayon 4% Spandex dệt kim 54" 280GSM
|
Công Ty Cổ Phần May Nam Định
|
L&S MANUFACTURING CO., LTD.
|
2019-10-29
|
CHINA
|
4666.47 MTK
|