|
1
|
AM20190716
|
Đá mài dạng thanh, kt (100*4*1) mm,dùng cho máy mài, độ mài 400
|
CôNG TY TNHH BNF
|
JIANGXI PROVINCE DEXIANG PO THAI TECHNOLOGY COMPANY LIMITED
|
2019-07-17
|
CHINA
|
5000 PCE
|
|
2
|
AM20190716
|
Đá mài dạng thanh, kt (100*4*1) mm,dùng cho máy mài, độ mài 240
|
CôNG TY TNHH BNF
|
JIANGXI PROVINCE DEXIANG PO THAI TECHNOLOGY COMPANY LIMITED
|
2019-07-17
|
CHINA
|
2000 PCE
|
|
3
|
AM20190716
|
Đá mài dạng thanh, kt (100*4*1) mm, độ mài 400
|
CôNG TY TNHH BNF
|
JIANGXI PROVINCE DEXIANG PO THAI TECHNOLOGY COMPANY LIMITED
|
2019-07-17
|
CHINA
|
5000 PCE
|
|
4
|
AM20190716
|
Đá mài dạng thanh, kt (100*4*1) mm, độ mài 240
|
CôNG TY TNHH BNF
|
JIANGXI PROVINCE DEXIANG PO THAI TECHNOLOGY COMPANY LIMITED
|
2019-07-17
|
CHINA
|
2000 PCE
|
|
5
|
AM20190716
|
Vật liệu mài dạng thanh, kt (100*4*1) mm, độ mài 400
|
CôNG TY TNHH BNF
|
JIANGXI PROVINCE DEXIANG PO THAI TECHNOLOGY COMPANY LIMITED
|
2019-07-17
|
CHINA
|
5000 PCE
|
|
6
|
AM20190716
|
Vật liệu mài dạng thanh, kt (100*4*1) mm, độ mài 240
|
CôNG TY TNHH BNF
|
JIANGXI PROVINCE DEXIANG PO THAI TECHNOLOGY COMPANY LIMITED
|
2019-07-17
|
CHINA
|
2000 PCE
|
|
7
|
SA19060002
|
Vật liệu mài dạng thanh, kt (100*4*1) mm
|
CôNG TY TNHH BNF
|
JIANGXI PROVINCE DEXIANG PO THAI TECHNOLOGY COMPANY LIMITED
|
2019-06-17
|
CHINA
|
1000 PCE
|
|
8
|
SA19060002
|
Vật liệu mài dạng thanh, kt (100*4*1) mm
|
CôNG TY TNHH BNF
|
JIANGXI PROVINCE DEXIANG PO THAI TECHNOLOGY COMPANY LIMITED
|
2019-06-17
|
CHINA
|
1000 PCE
|