|
1
|
2650059075
|
CCDC DAU EP#&Đầu ép bằng thép ,PA20007-01-49 (PTTT của khuôn dập dùng trong sx)
|
Cty TNHH NIDEC SANKYO Việt Nam
|
JACKY TECHNOLOGY (DONGGUAN) CO., LTD
|
2022-12-04
|
CHINA
|
5 PCE
|
|
2
|
2650059075
|
CCDC DAU EP#&Đầu ép bằng thép ,PA17023-01-46-3 (PTTT của khuôn dập dùng trong sx)
|
Cty TNHH NIDEC SANKYO Việt Nam
|
JACKY TECHNOLOGY (DONGGUAN) CO., LTD
|
2022-12-04
|
CHINA
|
2 PCE
|
|
3
|
2650059075
|
CCDC DAU EP#&Đầu ép bằng thép ,PA17023-02-26 (PTTT của khuôn dập dùng trong sx)
|
Cty TNHH NIDEC SANKYO Việt Nam
|
JACKY TECHNOLOGY (DONGGUAN) CO., LTD
|
2022-12-04
|
CHINA
|
1 PCE
|
|
4
|
2650059075
|
CCDC DAU EP#&Đầu ép bằng thép ,PA17023-02-30 (PTTT của khuôn dập dùng trong sx)
|
Cty TNHH NIDEC SANKYO Việt Nam
|
JACKY TECHNOLOGY (DONGGUAN) CO., LTD
|
2022-12-04
|
CHINA
|
2 PCE
|
|
5
|
2650059075
|
CCDC DAU EP#&Đầu ép bằng thép ,PA17023-02-19 (PTTT của khuôn dập dùng trong sx)
|
Cty TNHH NIDEC SANKYO Việt Nam
|
JACKY TECHNOLOGY (DONGGUAN) CO., LTD
|
2022-12-04
|
CHINA
|
2 PCE
|
|
6
|
2650059075
|
CCDC DAU EP#&Đầu ép bằng thép ,PA17911-01-9 (PTTT của khuôn dập dùng trong sx)
|
Cty TNHH NIDEC SANKYO Việt Nam
|
JACKY TECHNOLOGY (DONGGUAN) CO., LTD
|
2022-12-04
|
CHINA
|
1 PCE
|
|
7
|
2650059075
|
CCDC DAU EP#&Đầu ép bằng thép ,PA10047-01-09 (PTTT của khuôn dập dùng trong sx)
|
Cty TNHH NIDEC SANKYO Việt Nam
|
JACKY TECHNOLOGY (DONGGUAN) CO., LTD
|
2022-12-04
|
CHINA
|
1 PCE
|
|
8
|
2650059075
|
CCDC DAU EP#&Đầu ép bằng thép ,PA19030-01-70F (PTTT của khuôn dập dùng trong sx)
|
Cty TNHH NIDEC SANKYO Việt Nam
|
JACKY TECHNOLOGY (DONGGUAN) CO., LTD
|
2022-12-04
|
CHINA
|
2 PCE
|
|
9
|
2650059075
|
CCDC DAU EP#&Đầu ép bằng thép ,PA19031-01-36 (PTTT của khuôn dập dùng trong sx)
|
Cty TNHH NIDEC SANKYO Việt Nam
|
JACKY TECHNOLOGY (DONGGUAN) CO., LTD
|
2022-12-04
|
CHINA
|
2 PCE
|
|
10
|
2650059075
|
CCDC DAU EP#&Đầu ép bằng thép ,PA17024-01-76 (PTTT của khuôn dập dùng trong sx)
|
Cty TNHH NIDEC SANKYO Việt Nam
|
JACKY TECHNOLOGY (DONGGUAN) CO., LTD
|
2022-12-04
|
CHINA
|
2 PCE
|