|
1
|
132100013265777
|
L1#&Lông vũ các loại
|
Công Ty TNHH Sản Xuất Thương Mại Hương Linh
|
GLOBAL GARMENT SOURCING CO LTD./ CONG TY TNHH S.J VINA
|
2021-06-23
|
CHINA
|
330 KGM
|
|
2
|
132100013265777
|
L1#&Lông vũ các loại
|
Công Ty TNHH Sản Xuất Thương Mại Hương Linh
|
GLOBAL GARMENT SOURCING CO LTD./ CONG TY TNHH S.J VINA
|
2021-06-23
|
CHINA
|
186.2 KGM
|
|
3
|
132100013265777
|
D03#&Dây treo thẻ các loại
|
Công Ty TNHH Sản Xuất Thương Mại Hương Linh
|
GLOBAL GARMENT SOURCING CO LTD./ CONG TY TNHH S.J VINA
|
2021-06-23
|
CHINA
|
3100 PCE
|
|
4
|
132100013265777
|
CC1#&Chốt chặn các loại
|
Công Ty TNHH Sản Xuất Thương Mại Hương Linh
|
GLOBAL GARMENT SOURCING CO LTD./ CONG TY TNHH S.J VINA
|
2021-06-23
|
CHINA
|
6386 PCE
|
|
5
|
132100013265777
|
D03#&Dây treo thẻ các loại
|
Công Ty TNHH Sản Xuất Thương Mại Hương Linh
|
GLOBAL GARMENT SOURCING CO LTD./ CONG TY TNHH S.J VINA
|
2021-06-23
|
CHINA
|
1854 PCE
|
|
6
|
132100013265777
|
TH1#&Thẻ bài, thẻ giá các loại
|
Công Ty TNHH Sản Xuất Thương Mại Hương Linh
|
GLOBAL GARMENT SOURCING CO LTD./ CONG TY TNHH S.J VINA
|
2021-06-23
|
CHINA
|
12400 PCE
|
|
7
|
132100013265777
|
TH1#&Thẻ bài, thẻ giá các loại
|
Công Ty TNHH Sản Xuất Thương Mại Hương Linh
|
GLOBAL GARMENT SOURCING CO LTD./ CONG TY TNHH S.J VINA
|
2021-06-23
|
CHINA
|
1854 PCE
|
|
8
|
132100013265777
|
TH1#&Thẻ bài, thẻ giá các loại
|
Công Ty TNHH Sản Xuất Thương Mại Hương Linh
|
GLOBAL GARMENT SOURCING CO LTD./ CONG TY TNHH S.J VINA
|
2021-06-23
|
CHINA
|
1830 PCE
|
|
9
|
132100013265777
|
CH01#&Chun bản các loại
|
Công Ty TNHH Sản Xuất Thương Mại Hương Linh
|
GLOBAL GARMENT SOURCING CO LTD./ CONG TY TNHH S.J VINA
|
2021-06-23
|
CHINA
|
1150 MTR
|
|
10
|
132100013265777
|
NH1#&Nhãn mác các loại
|
Công Ty TNHH Sản Xuất Thương Mại Hương Linh
|
GLOBAL GARMENT SOURCING CO LTD./ CONG TY TNHH S.J VINA
|
2021-06-23
|
CHINA
|
1500 PCE
|