|
1
|
010719WCHCMA19063002
|
M2#&Da giả bán thành phẩm làm từ vải không dệt
|
Công ty TNHH BAIKSAN Việt Nam
|
DONGGUAN BAIKSAN INTERNATIONAL CO.,LTD/ BAIKSAN CO.,LTD
|
2019-06-07
|
CHINA
|
17261.52 MTK
|
|
2
|
010719WCHCMA19063001
|
M2#&Da giả bán thành phẩm làm từ vải không dệt
|
Công ty TNHH BAIKSAN Việt Nam
|
DONGGUAN BAIKSAN INTERNATIONAL CO.,LTD/ BAIKSAN CO.,LTD
|
2019-06-07
|
CHINA
|
8017.32 MTK
|
|
3
|
010719WCHCMA19063001
|
M2#&Da giả bán thành phẩm làm từ vải không dệt
|
Công ty TNHH BAIKSAN Việt Nam
|
DONGGUAN BAIKSAN INTERNATIONAL CO.,LTD/ BAIKSAN CO.,LTD
|
2019-06-07
|
CHINA
|
14465.54 MTK
|
|
4
|
010719WCHCMA19063001
|
M2#&Da giả bán thành phẩm làm từ vải không dệt
|
Công ty TNHH BAIKSAN Việt Nam
|
DONGGUAN BAIKSAN INTERNATIONAL CO.,LTD/ BAIKSAN CO.,LTD
|
2019-06-07
|
CHINA
|
8946 MTK
|
|
5
|
140719WCHCMA19071302
|
M2#&Da giả bán thành phẩm làm từ vải không dệt
|
Công ty TNHH BAIKSAN Việt Nam
|
DONGGUAN BAIKSAN INTERNATIONAL CO.,LTD/ BAIKSAN CO.,LTD
|
2019-07-18
|
CHINA
|
14422.94 MTK
|
|
6
|
140719WCHCMA19071302
|
M2#&Da giả bán thành phẩm làm từ vải không dệt
|
Công ty TNHH BAIKSAN Việt Nam
|
DONGGUAN BAIKSAN INTERNATIONAL CO.,LTD/ BAIKSAN CO.,LTD
|
2019-07-18
|
CHINA
|
3197.84 MTK
|
|
7
|
140719WCHCMA19071302
|
M2#&Da giả bán thành phẩm làm từ vải không dệt
|
Công ty TNHH BAIKSAN Việt Nam
|
DONGGUAN BAIKSAN INTERNATIONAL CO.,LTD/ BAIKSAN CO.,LTD
|
2019-07-18
|
CHINA
|
11902.44 MTK
|
|
8
|
210619WCHCMA19061301
|
M2#&Da giả bán thành phẩm làm từ vải không dệt
|
Công ty TNHH BAIKSAN Việt Nam
|
DONGGUAN BAIKSAN INTERNATIONAL CO.,LTD/ BAIKSAN CO.,LTD
|
2019-06-27
|
CHINA
|
30663.48 MTK
|
|
9
|
100619WCHCMA19061101
|
M2#&Da giả bán thành phẩm làm từ vải không dệt
|
Công ty TNHH BAIKSAN Việt Nam
|
DONGGUAN BAIKSAN INTERNATIONAL CO.,LTD/ BAIKSAN CO.,LTD
|
2019-06-14
|
CHINA
|
11794.52 MTK
|
|
10
|
100619WCHCMA19061101
|
M2#&Da giả bán thành phẩm làm từ vải không dệt
|
Công ty TNHH BAIKSAN Việt Nam
|
DONGGUAN BAIKSAN INTERNATIONAL CO.,LTD/ BAIKSAN CO.,LTD
|
2019-06-14
|
CHINA
|
17974.36 MTK
|