|
1
|
112000011642662
|
MI-5384-004-L#&Chi tiết bằng thép, MI-5384-004-L, kt:(108*665*25)mm, hàng mới 100%
|
Công ty TNHH STEELFLEX
|
CONG TY TNHH THUONG MAI CO KHI TRUONG THINH
|
2020-10-22
|
CHINA
|
100 PCE
|
|
2
|
112000011642662
|
MI-5384-004-R#&Chi tiết bằng thép, MI-5384-004-R, kt:(108*665*25)mm, hàng mới 100%
|
Công ty TNHH STEELFLEX
|
CONG TY TNHH THUONG MAI CO KHI TRUONG THINH
|
2020-10-22
|
CHINA
|
100 PCE
|
|
3
|
112000011642662
|
W07296-001VA#&Chi tiết bằng thép, 7296 001, kt:(102*180*2)mm, hàng mới 100%
|
Công ty TNHH STEELFLEX
|
CONG TY TNHH THUONG MAI CO KHI TRUONG THINH
|
2020-10-22
|
CHINA
|
200 PCE
|
|
4
|
112000011642446
|
Chi tiết bằng thép, MI-20-19 (SPCCT5), kt:(69*76*5)mm, hàng mới 100%
|
Công ty TNHH STEELFLEX
|
CONG TY TNHH THUONG MAI CO KHI TRUONG THINH
|
2020-10-22
|
CHINA
|
20 PCE
|
|
5
|
112000011642446
|
Chi tiết bằng thép, MI-20-19 (SPCCT6), kt:(69*76*6)mm, hàng mới 100%
|
Công ty TNHH STEELFLEX
|
CONG TY TNHH THUONG MAI CO KHI TRUONG THINH
|
2020-10-22
|
CHINA
|
40 PCE
|
|
6
|
112000011642446
|
Chi tiết bằng thép, MI-20-19 (SPCCT4), kt:(69*76*4)mm, hàng mới 100%
|
Công ty TNHH STEELFLEX
|
CONG TY TNHH THUONG MAI CO KHI TRUONG THINH
|
2020-10-22
|
CHINA
|
20 PCE
|
|
7
|
112000011642446
|
Chi tiết bằng thép, kt:(17,9*34.9*66)mm, hàng mới 100%
|
Công ty TNHH STEELFLEX
|
CONG TY TNHH THUONG MAI CO KHI TRUONG THINH
|
2020-10-22
|
CHINA
|
5 PCE
|
|
8
|
112000011642446
|
Chi tiết bằng thép, phi 12*65.7, kt:(fi 12*65.7)mm, hàng mới 100%
|
Công ty TNHH STEELFLEX
|
CONG TY TNHH THUONG MAI CO KHI TRUONG THINH
|
2020-10-22
|
CHINA
|
5 PCE
|
|
9
|
112000011642446
|
Chi tiết bằng thép, kt:(33.4*99.6*27.5)mm, hàng mới 100%
|
Công ty TNHH STEELFLEX
|
CONG TY TNHH THUONG MAI CO KHI TRUONG THINH
|
2020-10-22
|
CHINA
|
5 PCE
|
|
10
|
112000011642446
|
Chi tiết bằng thép, MI-20-19 (SPCCT5), kt:(69*76*5)mm, hàng mới 100%
|
Công ty TNHH STEELFLEX
|
CONG TY TNHH THUONG MAI CO KHI TRUONG THINH
|
2020-10-22
|
CHINA
|
20 PCE
|