|
1
|
220721LYGHCM21070003
|
BT-080#&Chất chiết xuất cây hòe(nguyên liệu dùng để chế biến cà phê hòa tan, không nhãn hiệu, đóng đồng nhất 25kgs/drum, HSD:07/2023)
|
Công Ty Cổ Phần Quốc Tế Thực Phẩm Lựa Chọn Đỉnh
|
COFFEE ALLIANCE LTD.
|
2021-11-08
|
CHINA
|
1000 KGM
|
|
2
|
060921OOLU2678012780UWS
|
CDP-009#&Đường caramel(nguyên liệu dùng để chế biến cà phê hòa tan,không nhãn hiệu,đóng đồng nhất 25kgs/bag, HSD:08/2023)
|
Công Ty Cổ Phần Quốc Tế Thực Phẩm Lựa Chọn Đỉnh
|
COFFEE ALLIANCE LTD.
|
2021-09-20
|
CHINA
|
19500 KGM
|
|
3
|
250821NZLTAO21004637
|
CDP-009#&Đường caramel(nguyên liệu dùng để chế biến cà phê hòa tan ,không nhãn hiệu,đóng đồng nhất 25kgs/bag, HSD:07/2023)
|
Công Ty Cổ Phần Quốc Tế Thực Phẩm Lựa Chọn Đỉnh
|
COFFEE ALLIANCE LTD.
|
2021-09-09
|
CHINA
|
19500 KGM
|
|
4
|
280221NZLTAO21001016
|
CDP-009#&Đương caramel (nguyên liệu để chế biến cà phê hòa tan,không nhãn hiệu,đóng đồng nhất 25kgs/bag ,HSD:01/2023)
|
Công Ty Cổ Phần Quốc Tế Thực Phẩm Lựa Chọn Đỉnh
|
COFFEE ALLIANCE LTD.
|
2021-09-03
|
CHINA
|
19500 KGM
|
|
5
|
040621EASEK2122LB024C
|
BT080#&Chất chiết xuất cây hòe(nguyên liệu dùng để chế biến cà phê hòa tan,không nhãn hiệu,đóng đồng nhất 25kgs/drum, HSD:05/2023)
|
Công Ty Cổ Phần Quốc Tế Thực Phẩm Lựa Chọn Đỉnh
|
COFFEE ALLIANCE LTD.
|
2021-06-18
|
CHINA
|
1000 KGM
|
|
6
|
260321EASEK2112LB008L
|
BT080#&Chât chiêt xuât cây hòe (chiết xuất từ cây hòe,nguyên liệu dùng để chế biến cà phê hòa tan,đóng đồng nhất 25kgs/drums,không nhãn hiệu, HSD: 03/2023)
|
Công Ty Cổ Phần Quốc Tế Thực Phẩm Lựa Chọn Đỉnh
|
COFFEE ALLIANCE LTD.
|
2021-04-13
|
CHINA
|
1000 KGM
|
|
7
|
260321EASEK2112LB008L
|
BT080#&Chât chiêt xuât cây hòe (nguyên liệu dùng để chế biến cà phê hòa tan,đóng đồng nhất 25kgs/drums,không nhãn hiệu, HSD: 03/2023)
|
Công Ty Cổ Phần Quốc Tế Thực Phẩm Lựa Chọn Đỉnh
|
COFFEE ALLIANCE LTD.
|
2021-04-13
|
CHINA
|
1000 KGM
|
|
8
|
230321NZLTAO21001464
|
CDP-009#&Đường caramel (nguyên liệu để chế biến cà phê hòa tan,không nhãn hiệu,đóng đồng nhất 25kgs/bag ,HSD:03/2023)
|
Công Ty Cổ Phần Quốc Tế Thực Phẩm Lựa Chọn Đỉnh
|
COFFEE ALLIANCE LTD.
|
2021-03-31
|
CHINA
|
19500 KGM
|
|
9
|
230321NZLTAO21001464
|
CDP-009#&Đường caramel (nguyên liệu để chế biến cà phê hòa tan,không nhãn hiệu,đóng đồng nhất 25kgs/bag ,HSD:03/2023)
|
Công Ty Cổ Phần Quốc Tế Thực Phẩm Lựa Chọn Đỉnh
|
COFFEE ALLIANCE LTD.
|
2021-03-31
|
CHINA
|
19500 KGM
|
|
10
|
110321SOFQLYGB2110018C
|
BT080#&Chât chiêt xuât cây hòe (nguyên liệu dùng để chế biến cà phê hòa tan,đóng đồng nhất 25kgs/drums,không nhãn hiệu, HSD: 02/2023)
|
Công Ty Cổ Phần Quốc Tế Thực Phẩm Lựa Chọn Đỉnh
|
COFFEE ALLIANCE LTD.
|
2021-03-24
|
CHINA
|
2000 KGM
|