|
1
|
180621SHHPG2105031003
|
Móc bằng sắt sử dụng cho cẩu 2 tấn trên tàu thủy, NSX: Changshu Marine Fittinggs Co.,Ltdmới 100%
|
Công Ty TNHH Cơ Khí Thủy Đức Thịnh
|
CHINA NATIONAL SHIPBUILDING EQUIPMENT AND MATERIALS CORPORATION
|
2021-06-30
|
CHINA
|
10 PCE
|
|
2
|
180621SHHPG2105031003
|
Cáp chống xoắn mạ kẽm D14MM (500m, phi 14 mm) không có đầu nối, sử dụng cho cẩu trên tàu thủy, NSX: JIANGSU LANGSHAN WIRE ROPE CO.,LTD, mới 100%
|
Công Ty TNHH Cơ Khí Thủy Đức Thịnh
|
CHINA NATIONAL SHIPBUILDING EQUIPMENT AND MATERIALS CORPORATION
|
2021-06-30
|
CHINA
|
500 MTR
|
|
3
|
090321SHHPG2102071422
|
Cơ cấu đóng cửa tự động Model:No.KB-3F, Kích thước: 29cm*8.30cm*7.20cm, phụ tùng của cửa cho tàu thủy, mới 100% NSX: CHINA NATIONAL SHIPBUILDING EQUIPMENT & MATERIALS CO.,LTD
|
Công Ty TNHH Cơ Khí Thủy Đức Thịnh
|
CHINA NATIONAL SHIPBUILDING EQUIPMENT AND MATERIALS CORPORATION
|
2021-03-17
|
CHINA
|
300 PCE
|
|
4
|
071120SHHPG2010018211
|
Vú mỡ M10, bằng inoc SUS 304, lắp cho cửa tàu thủy, mới 100% NSX: CHINA NATIONAL SHIPBUILDING EQUIPMENT AND MATERIALS CORPORATION
|
Công Ty TNHH Cơ Khí Thủy Đức Thịnh
|
CHINA NATIONAL SHIPBUILDING EQUIPMENT AND MATERIALS CORPORATION
|
2020-11-13
|
CHINA
|
2000 PCE
|
|
5
|
071120SHHPG2010018211
|
Vú mỡ M10, bằng inoc SUS 304, lắp cho cửa tàu thủy, mới 100% NSX: CHINA NATIONAL SHIPBUILDING EQUIPMENT AND MATERIALS CORPORATION
|
Công Ty TNHH Cơ Khí Thủy Đức Thịnh
|
CHINA NATIONAL SHIPBUILDING EQUIPMENT AND MATERIALS CORPORATION
|
2020-11-13
|
CHINA
|
2000 PCE
|
|
6
|
SHHCM1802076507
|
Áo phao model HYJ-C1 (dùng trên tàu thủy). Hàng mới 100%
|
Công Ty Cổ phần Tàu Cao Tốc Superdong - Kiên Giang
|
CHINA NATIONAL SHIPBUILDING EQUIPMENT AND MATERIALS CORPORATION
|
2018-04-10
|
CHINA
|
36 PCE
|
|
7
|
SHHCM1802076507
|
Áo phao model HYJ-A3 (dùng trên tàu thủy). Hàng mới 100%
|
Công Ty Cổ phần Tàu Cao Tốc Superdong - Kiên Giang
|
CHINA NATIONAL SHIPBUILDING EQUIPMENT AND MATERIALS CORPORATION
|
2018-04-10
|
CHINA
|
338 PCE
|