|
1
|
3108212755SH129
|
Sơmi rơmoóc xi téc chở Nitơ lỏng (3 cầu, dung tích 34,45m3), hiệu CHART, model: CTZ9380GDY, SK: LC9GS3835MACTZ179 (mới 100%)
|
CôNG TY Cổ PHầN NIPPON SANSO VIệT NAM
|
CHART CRYOGENIC DISTRIBUTION EQUIPMENT (CHANGZHOU) CO., LTD. (CCDEC)
|
2021-10-21
|
CHINA
|
1 PCE
|
|
2
|
3108212755SH129
|
Sơmi rơmoóc xi téc chở Nitơ lỏng (3 cầu, dung tích 34,45m3), hiệu CHART, model: CTZ9380GDY, SK: LC9GS3833MACTZ178 (mới 100%)
|
CôNG TY Cổ PHầN NIPPON SANSO VIệT NAM
|
CHART CRYOGENIC DISTRIBUTION EQUIPMENT (CHANGZHOU) CO., LTD. (CCDEC)
|
2021-10-21
|
CHINA
|
1 PCE
|
|
3
|
040820XDZ198B201
|
Sơmi rơmoóc xi téc chở Nitơ lỏng (3 cầu, dung tích 34,45m3), hiệu CHART, model: CTZ9380GDY, SK: LC9GS3833LACTZ020, SX: 2020 (mới 100%)
|
Công ty CP Gas Việt Nhật
|
CHART CRYOGENIC DISTRIBUTION EQUIPMENT (CHANGZHOU) CO., LTD. (CCDEC)
|
2020-04-09
|
CHINA
|
1 PCE
|
|
4
|
040820XDZ198B201
|
Sơmi rơmoóc xi téc chở Nitơ lỏng (3 cầu, dung tích 34,45m3), hiệu CHART, model: CTZ9380GDY, SK: LC9GS3837LACTZ019, SX: 2020 (mới 100%)
|
Công ty CP Gas Việt Nhật
|
CHART CRYOGENIC DISTRIBUTION EQUIPMENT (CHANGZHOU) CO., LTD. (CCDEC)
|
2020-04-09
|
CHINA
|
1 PCE
|
|
5
|
040820XDZ198B201
|
Sơmi rơmoóc xi téc chở Nitơ lỏng (3 cầu, dung tích 34,45m3), hiệu CHART, model: CTZ9380GDY, SK: LC9GS3833LACTZ020 (mới 100%)
|
Công ty CP Gas Việt Nhật
|
CHART CRYOGENIC DISTRIBUTION EQUIPMENT (CHANGZHOU) CO., LTD. (CCDEC)
|
2020-04-09
|
CHINA
|
1 PCE
|
|
6
|
040820XDZ198B201
|
Sơmi rơmoóc xi téc chở Nitơ lỏng (3 cầu, dung tích 34,45m3), hiệu CHART, model: CTZ9380GDY, SK: LC9GS3837LACTZ019 (mới 100%)
|
Công ty CP Gas Việt Nhật
|
CHART CRYOGENIC DISTRIBUTION EQUIPMENT (CHANGZHOU) CO., LTD. (CCDEC)
|
2020-04-09
|
CHINA
|
1 PCE
|