|
1
|
120921RDS21235ZJGHP02
|
Sơmi rơmoóc có gắn xi téc rỗng dùng để chở Nitơ lỏng (3 cầu, dung tích 34,45m3), hiệu CHART, model: CTZ9380GDY,Số Khung:LC9GS3837MACTZ183, năm SX: 2021 (mới 100%)
|
CôNG TY Cổ PHầN NIPPON SANSO VIệT NAM - CHI NHáNH Hà NộI
|
CHART CRYOGENIC DISTRIBUTION EQUIPMENT (CHANGZHOU) CO.,LTD
|
2021-10-25
|
CHINA
|
1 UNIT
|
|
2
|
0111202291SH211
|
Sơmi rơmoóc có gắn xi téc rỗng dùng để chở Nitơ lỏng (3 cầu, dung tích 34,45m3), hiệu CHART, model: CTZ9380GDY,Số Khung:LC9GS3835LACTZ021, năm SX: 2020 (mới 100%)
|
CôNG TY Cổ PHầN NIPPON SANSO VIệT NAM - CHI NHáNH Hà NộI
|
CHART CRYOGENIC DISTRIBUTION EQUIPMENT (CHANGZHOU) CO.,LTD
|
2020-12-16
|
CHINA
|
1 UNIT
|
|
3
|
0111202291SH211
|
Sơmi rơmoóc có gắn xi téc rỗng dùng để chở Nitơ lỏng (3 cầu, dung tích 34,45m3), hiệu CHART, model: CTZ9380GDY,Số Khung:LC9GS3835LACTZ021, năm SX: 2020 (mới 100%)
|
CôNG TY Cổ PHầN NIPPON SANSO VIệT NAM - CHI NHáNH Hà NộI
|
CHART CRYOGENIC DISTRIBUTION EQUIPMENT (CHANGZHOU) CO.,LTD
|
2020-12-16
|
CHINA
|
1 UNIT
|
|
4
|
0111202291SH211
|
Sơmi rơmoóc xi téc chở Nitơ lỏng (3 cầu, dung tích 34,45m3), hiệu CHART, model: CTZ9380GDY,Số Khung:LC9GS3835LACTZ021, năm SX: 2020 (mới 100%)
|
CôNG TY Cổ PHầN NIPPON SANSO VIệT NAM - CHI NHáNH Hà NộI
|
CHART CRYOGENIC DISTRIBUTION EQUIPMENT (CHANGZHOU) CO.,LTD
|
2020-12-16
|
CHINA
|
1 UNIT
|
|
5
|
250120HL2001CSHP03
|
Sơ mi rơ mooc xi téc dùng để chở ni tơ lỏng (không bao gồm đầu kéo) nhãn hiệu CHART, model CTZ9370GDY, số VIN LC9GS3738LACTZ001; dung tích xi téc 31350 lít. Hàng mới 100%
|
Công ty TNHH Air Liquide Việt Nam
|
CHART CRYOGENIC DISTRIBUTION EQUIPMENT (CHANGZHOU) CO.,LTD
|
2020-02-20
|
CHINA
|
1 PCE
|