|
1
|
97888441183
|
NPL004#&Vải < 85% Polyester và các thành phần khác khổ 60" (FABRIC 78% POLYESTER, 22% SPANDEX/60", vải dệt thoi)
|
CôNG TY TNHH TJMEX
|
CAMPRE BORN CO.,LTD/SHAOXING KEQIAO WANGZI TEXTILE CO.,LTD
|
2020-01-15
|
CHINA
|
1163.75 MTK
|
|
2
|
78442504932
|
NPL002#&Vải >= 85% Polyester và các thành phần khác khổ 60" (FABRIC 88% POLYESTER, 12% SPANDEX/60", vải dệt thoi)
|
CôNG TY TNHH TJMEX
|
CAMPRE BORN CO.,LTD/SHAOXING KEQIAO WANGZI TEXTILE CO.,LTD
|
2020-01-13
|
CHINA
|
229.52 MTK
|
|
3
|
78442504932
|
NPL002#&Vải >= 85% Polyester và các thành phần khác khổ 60" (FABRIC 88% POLYESTER, 12% SPANDEX/60", vải dệt thoi)
|
CôNG TY TNHH TJMEX
|
CAMPRE BORN CO.,LTD/SHAOXING KEQIAO WANGZI TEXTILE CO.,LTD
|
2020-01-13
|
CHINA
|
97.41 MTK
|
|
4
|
78442504932
|
NPL004#&Vải < 85% Polyester và các thành phần khác khổ 60" (FABRIC 78% POLYESTER, 22% SPANDEX/60", vải dệt thoi)
|
CôNG TY TNHH TJMEX
|
CAMPRE BORN CO.,LTD/SHAOXING KEQIAO WANGZI TEXTILE CO.,LTD
|
2020-01-13
|
CHINA
|
1440.51 MTK
|
|
5
|
060120MISHO2001007
|
NPL004#&Vải < 85% Polyester và các thành phần khác khổ 60" (FABRIC 78% POLYESTER, 22% SPANDEX/60", vải dệt thoi)
|
CôNG TY TNHH TJMEX
|
CAMPRE BORN CO.,LTD/SHAOXING KEQIAO WANGZI TEXTILE CO.,LTD
|
2020-01-13
|
CHINA
|
550.59 MTK
|
|
6
|
060120MISHO2001007
|
NPL004#&Vải < 85% Polyester và các thành phần khác khổ 60" (FABRIC 78% POLYESTER, 22% SPANDEX/60", vải dệt thoi)
|
CôNG TY TNHH TJMEX
|
CAMPRE BORN CO.,LTD/SHAOXING KEQIAO WANGZI TEXTILE CO.,LTD
|
2020-01-13
|
CHINA
|
5047.56 MTK
|
|
7
|
060120MISHO2001007
|
NPL002#&Vải >= 85% Polyester và các thành phần khác khổ 60" (FABRIC 88% POLYESTER, 12% SPANDEX/60", vải dệt thoi)
|
CôNG TY TNHH TJMEX
|
CAMPRE BORN CO.,LTD/SHAOXING KEQIAO WANGZI TEXTILE CO.,LTD
|
2020-01-13
|
CHINA
|
403.01 MTK
|
|
8
|
060120MISHO2001007
|
NPL004#&Vải < 85% Polyester và các thành phần khác khổ 60" (FABRIC 78% POLYESTER, 22% SPANDEX/60", vải dệt thoi)
|
CôNG TY TNHH TJMEX
|
CAMPRE BORN CO.,LTD/SHAOXING KEQIAO WANGZI TEXTILE CO.,LTD
|
2020-01-13
|
CHINA
|
1199.56 MTK
|
|
9
|
78442504932
|
NPL002#&Vải >= 85% Polyester và các thành phần khác khổ 60" (FABRIC 88% POLYESTER, 12% SPANDEX/60", vải dệt thoi)
|
CôNG TY TNHH TJMEX
|
CAMPRE BORN CO.,LTD/SHAOXING KEQIAO WANGZI TEXTILE CO.,LTD
|
2020-01-13
|
CHINA
|
229.52 MTK
|
|
10
|
78442504932
|
NPL002#&Vải >= 85% Polyester và các thành phần khác khổ 60" (FABRIC 88% POLYESTER, 12% SPANDEX/60", vải dệt thoi)
|
CôNG TY TNHH TJMEX
|
CAMPRE BORN CO.,LTD/SHAOXING KEQIAO WANGZI TEXTILE CO.,LTD
|
2020-01-13
|
CHINA
|
97.41 MTK
|