|
1
|
CM124501
|
PL 01#&Nhãn giấy các loại (Nhãn bằng giấy, đã in)
|
Công ty TNHH NAM YANG DELTA
|
AVERY DENNISON HONG KONG BV O/B NAMYANG INT'L CO.,LTD
|
2021-10-11
|
CHINA
|
41611 PCE
|
|
2
|
CM124501
|
PL 09#&Thẻ bài các loại (Nhãn bằng giấy, đã in)
|
Công ty TNHH NAM YANG DELTA
|
AVERY DENNISON HONG KONG BV O/B NAMYANG INT'L CO.,LTD
|
2021-10-11
|
CHINA
|
54338 PCE
|
|
3
|
CM124146
|
PL 01#&Nhãn giấy các loại
|
Công ty TNHH NAM YANG DELTA
|
AVERY DENNISON HONG KONG BV O/B NAMYANG INT'L CO.,LTD
|
2021-04-24
|
CHINA
|
42751 PCE
|
|
4
|
CM124146
|
PL 09#&Thẻ bài các loại
|
Công ty TNHH NAM YANG DELTA
|
AVERY DENNISON HONG KONG BV O/B NAMYANG INT'L CO.,LTD
|
2021-04-24
|
CHINA
|
69809 PCE
|
|
5
|
CM124074
|
PL 01#&Nhãn giấy các loại
|
Công ty TNHH NAM YANG DELTA
|
AVERY DENNISON HONG KONG B.V O/B NAMYANG INT'L CO.,LTD
|
2021-03-03
|
CHINA
|
55641 PCE
|
|
6
|
CM124074
|
PL 09#&Thẻ bài các loại
|
Công ty TNHH NAM YANG DELTA
|
AVERY DENNISON HONG KONG B.V O/B NAMYANG INT'L CO.,LTD
|
2021-03-03
|
CHINA
|
84312 PCE
|
|
7
|
CM123318
|
PL 08#&Nhãn mác các loại (Các loại nhãn từ vật liệu giấy, dạng chiếc, có in chữ)
|
Công ty TNHH NAM YANG DELTA
|
AVERY DENNISON HONG KONG BV O/B NAMYANG INT'L CO.,LTD
|
2019-10-29
|
CHINA
|
53618 PCE
|
|
8
|
CM123318
|
PL 09#&Thẻ bài các loại (Nhãn bằng giấy hoặc bìa, đã in)
|
Công ty TNHH NAM YANG DELTA
|
AVERY DENNISON HONG KONG BV O/B NAMYANG INT'L CO.,LTD
|
2019-10-29
|
CHINA
|
57209 PCE
|