|
1
|
010119SZN18HCM12031
|
NPL22#&Hộp màu(hộp giấy )đựng xích xe máy-Color box of MC
|
Công ty TNHH Xích KMC Việt Nam
|
ART GRACE INTERNATIONAL LIMITED
|
2019-05-01
|
CHINA
|
4000 PCE
|
|
2
|
010119SZN18HCM12031
|
NPL22#&Hộp màu(hộp giấy )đựng xích xe máy-Color box of MC
|
Công ty TNHH Xích KMC Việt Nam
|
ART GRACE INTERNATIONAL LIMITED
|
2019-05-01
|
CHINA
|
12000 PCE
|
|
3
|
010119SZN18HCM12031
|
NPL22#&Hộp màu(hộp giấy )đựng xích xe máy-Color box of MC
|
Công ty TNHH Xích KMC Việt Nam
|
ART GRACE INTERNATIONAL LIMITED
|
2019-05-01
|
CHINA
|
7000 PCE
|
|
4
|
110419SZN19HCM04016
|
NPL23#&Túi nhựa đựng xích xe máy (Hàng nk dùng đựng sản phẩm xk không đưa vào sản xuát)
|
Công ty TNHH Xích KMC Việt Nam
|
ART GRACE INTERNATIONAL LIMITED
|
2019-04-16
|
CHINA
|
104200 PCE
|
|
5
|
110419SZN19HCM04016
|
NPL22#&Hộp màu(hộp giấy )đựng xích xe máy
|
Công ty TNHH Xích KMC Việt Nam
|
ART GRACE INTERNATIONAL LIMITED
|
2019-04-16
|
CHINA
|
1300 PCE
|
|
6
|
110419SZN19HCM04016
|
NPL22#&Hộp màu(hộp giấy )đựng xích xe máy
|
Công ty TNHH Xích KMC Việt Nam
|
ART GRACE INTERNATIONAL LIMITED
|
2019-04-16
|
CHINA
|
17950 PCE
|
|
7
|
110419SZN19HCM04016
|
NPL22#&Hộp màu(hộp giấy )đựng xích xe máy
|
Công ty TNHH Xích KMC Việt Nam
|
ART GRACE INTERNATIONAL LIMITED
|
2019-04-16
|
CHINA
|
285350 PCE
|
|
8
|
0611180258555118-01
|
NPL23#&Túi nhựa đựng xích xe máy (Hàng nk dùng đựng sản phẩm xk không đưa vào sản xuát)
|
Công ty TNHH Xích KMC Việt Nam
|
ART GRACE INTERNATIONAL LIMITED
|
2018-11-14
|
CHINA
|
540000 PCE
|
|
9
|
0611180258555118-01
|
NPL22#&Hộp màu(hộp giấy )đựng xích xe máy
|
Công ty TNHH Xích KMC Việt Nam
|
ART GRACE INTERNATIONAL LIMITED
|
2018-11-14
|
CHINA
|
236550 PCE
|
|
10
|
0611180258555118-01
|
NPL22#&Hộp màu(hộp giấy )đựng xích xe máy
|
Công ty TNHH Xích KMC Việt Nam
|
ART GRACE INTERNATIONAL LIMITED
|
2018-11-14
|
CHINA
|
9000 PCE
|