|
1
|
3003226395707030
|
SW1304245#&Nắp nhôm dùng cho lắp ráp bộ định tuyến (69.96x 60.24x 1.65mm)
|
Công Ty TNHH Jabil Việt Nam
|
AQ COMPONENTS SUZHOU CO., LTD
|
2022-07-04
|
CHINA
|
2970 PCE
|
|
2
|
3003226395707030
|
SW5304612#&Khung kim loại bảo vệ linh kiện (hợp kim niken, 33.52 x 28.92 x 1.19mm
|
Công Ty TNHH Jabil Việt Nam
|
AQ COMPONENTS SUZHOU CO., LTD
|
2022-07-04
|
CHINA
|
1400 PCE
|
|
3
|
3003226395707030
|
SW5304612#&Khung kim loại bảo vệ linh kiện (hợp kim niken, 33.52 x 28.92 x 1.19mm
|
Công Ty TNHH Jabil Việt Nam
|
AQ COMPONENTS SUZHOU CO., LTD
|
2022-07-04
|
CHINA
|
42000 PCE
|
|
4
|
3003226395707030
|
SW5303026#&Nắp nhôm, dùng cho bộ định tuyến FX30, dài 60.44mm, Rộng 31.85, dầy 1.50mm
|
Công Ty TNHH Jabil Việt Nam
|
AQ COMPONENTS SUZHOU CO., LTD
|
2022-07-04
|
CHINA
|
2400 PCE
|
|
5
|
3003226395707030
|
SW1304131#&Khung thép bảo vệ linh kiện (33.84 x 29.31 x 1.3mm)
|
Công Ty TNHH Jabil Việt Nam
|
AQ COMPONENTS SUZHOU CO., LTD
|
2022-07-04
|
CHINA
|
50400 PCE
|
|
6
|
3003226395707030
|
SW1304253#&Nắp nhôm sử dụng cho bộ định tuyến cho phương tiện vận tải (vô tuyến) , kích thước 60.44x31.80x1.50mm
|
Công Ty TNHH Jabil Việt Nam
|
AQ COMPONENTS SUZHOU CO., LTD
|
2022-07-04
|
CHINA
|
3280 PCE
|
|
7
|
3003226395707030
|
SW1304245#&Nắp nhôm dùng cho lắp ráp bộ định tuyến (69.96x 60.24x 1.65mm)
|
Công Ty TNHH Jabil Việt Nam
|
AQ COMPONENTS SUZHOU CO., LTD
|
2022-07-04
|
CHINA
|
2030 PCE
|
|
8
|
2502226395695570
|
SW5305970#&Khung thép bảo vệ linh kiện dùng cho thiết bị phát sóng wifi, 29x33.6x1.19mm
|
Công Ty TNHH Jabil Việt Nam
|
AQ COMPONENTS SUZHOU CO., LTD
|
2022-07-03
|
CHINA
|
50000 PCE
|
|
9
|
2502226395695570
|
SW5304612#&Khung kim loại bảo vệ linh kiện (hợp kim niken, 33.52 x 28.92 x 1.19mm
|
Công Ty TNHH Jabil Việt Nam
|
AQ COMPONENTS SUZHOU CO., LTD
|
2022-07-03
|
CHINA
|
32200 PCE
|
|
10
|
2502226395695570
|
SW5304612#&Khung kim loại bảo vệ linh kiện (hợp kim niken, 33.52 x 28.92 x 1.19mm
|
Công Ty TNHH Jabil Việt Nam
|
AQ COMPONENTS SUZHOU CO., LTD
|
2022-07-03
|
CHINA
|
32200 PCE
|