|
1
|
190920240280912
|
Táo Đỏ Khô, chưa qua chế biến
|
Công Ty TNHH Thương Mại Trung Việt Thành
|
XIXIA BAIJUNYUAN FOODS CO.,LTD
|
2020-09-26
|
CHINA
|
5500 KGM
|
|
2
|
190920240280912
|
Nấm Đông Cô Khô, chưa qua chế biến
|
Công Ty TNHH Thương Mại Trung Việt Thành
|
XIXIA BAIJUNYUAN FOODS CO.,LTD
|
2020-09-26
|
CHINA
|
6893 KGM
|
|
3
|
190920240280912
|
Táo Đỏ Khô, chưa qua chế biến, dùng làm thực phẩm.
|
Công Ty TNHH Thương Mại Trung Việt Thành
|
XIXIA BAIJUNYUAN FOODS CO.,LTD
|
2020-09-26
|
CHINA
|
5500 KGM
|
|
4
|
190920240280912
|
Nấm Đông Cô Khô, chưa qua chế biến, dùng làm thực phẩm.
|
Công Ty TNHH Thương Mại Trung Việt Thành
|
XIXIA BAIJUNYUAN FOODS CO.,LTD
|
2020-09-26
|
CHINA
|
6893 KGM
|
|
5
|
290320TLLYHCJU0045519
|
Táo Đỏ Khô, chưa qua chế biến
|
Công Ty TNHH Thương Mại Trung Việt Thành
|
XIXIA BAIJUNYUAN FOODS CO.,LTD
|
2020-08-04
|
CHINA
|
1500 KGM
|
|
6
|
290320TLLYHCJU0045519
|
Nấm Đông Cô Khô, chưa qua chế biến
|
Công Ty TNHH Thương Mại Trung Việt Thành
|
XIXIA BAIJUNYUAN FOODS CO.,LTD
|
2020-08-04
|
CHINA
|
11093 KGM
|
|
7
|
281219YMLUI236102745
|
Mộc Nhĩ Khô chưa qua chế biến, mới qua sơ chế thông thường, (Tên khoa học Auricularia auricula), mới 100%; Hàng không thuộc danh mục Cites
|
Công Ty TNHH Thương Mại Trung Việt Thành
|
SHANGHAI HUI YA AGRICULTURAL TECHNOLOGY CO.,LTD
|
2020-06-01
|
CHINA
|
1620 KGM
|
|
8
|
281219YMLUI236102745
|
Nấm Hương Khô chưa qua chế biến, mới qua sơ chế thông thường, (Tên khoa học Lentinula Edodes), mới 100%; Hàng không thuộc danh mục Cites
|
Công Ty TNHH Thương Mại Trung Việt Thành
|
SHANGHAI HUI YA AGRICULTURAL TECHNOLOGY CO.,LTD
|
2020-06-01
|
CHINA
|
5712 KGM
|
|
9
|
240620590515299
|
Táo Đỏ Khô, chưa qua chế biến
|
Công Ty TNHH Thương Mại Trung Việt Thành
|
XIXIA BAIJUNYUAN FOODS CO.,LTD
|
2020-05-07
|
CHINA
|
2500 KGM
|
|
10
|
240620590515299
|
Nấm Đông Cô Khô, chưa qua chế biến
|
Công Ty TNHH Thương Mại Trung Việt Thành
|
XIXIA BAIJUNYUAN FOODS CO.,LTD
|
2020-05-07
|
CHINA
|
8861 KGM
|