|
1
|
050521NGT21050299
|
Bộ phận tủ điện hạ thế:Sứ đỡ cách điện cho thanh cái trong tủ điện phân phối hạ thế 1000V kiểu GPP4-3-T-650 :2 sứ đỡ cách điện,2 thanh gông bằng thép.code: 2311188.NSX:ZHEJIANG GREENPOWER.Mới 100%
|
CôNG TY TNHH GIảI PHáP THIếT Kế Và CôNG NGHệ SPARK
|
ZHEJIANG GREENPOWER I&E CO., LTD
|
2021-10-05
|
CHINA
|
8 SET
|
|
2
|
050521NGT21050299
|
Bộ phận tủ điện hạ thế:Sứ đỡ cách điện cho thanh cái trong tủ điện phân phối hạ thế 1000V kiểu GPP4-3-T-640 :2 sứ đỡ cách điện,2 thanh gông bằng thép.code: 2311187.NSX:ZHEJIANG GREENPOWER.Mới 100%
|
CôNG TY TNHH GIảI PHáP THIếT Kế Và CôNG NGHệ SPARK
|
ZHEJIANG GREENPOWER I&E CO., LTD
|
2021-10-05
|
CHINA
|
18 SET
|
|
3
|
050521NGT21050299
|
Bộ phận tủ điện hạ thế:Sứ đỡ cách điện cho thanh cái trong tủ điện phân phối hạ thế 1000V kiểu GPP4-3-T-630 :2 sứ đỡ cách điện,2 thanh gông bằng thép.code:2311186.NSX:ZHEJIANG GREENPOWER.Mới 100%
|
CôNG TY TNHH GIảI PHáP THIếT Kế Và CôNG NGHệ SPARK
|
ZHEJIANG GREENPOWER I&E CO., LTD
|
2021-10-05
|
CHINA
|
8 SET
|
|
4
|
050521NGT21050299
|
Bộ phận tủ điện hạ thế:Sứ đỡ cách điện cho thanh cái trong tủ điện phân phối hạ thế 1000V kiểu GPP4-3-650 :2 sứ đỡ cách điện,2 thanh gông bằng thép.code: 230121.NSX:ZHEJIANG GREENPOWER.Mới 100%
|
CôNG TY TNHH GIảI PHáP THIếT Kế Và CôNG NGHệ SPARK
|
ZHEJIANG GREENPOWER I&E CO., LTD
|
2021-10-05
|
CHINA
|
40 SET
|
|
5
|
050521NGT21050299
|
Bộ phận tủ điện hạ thế:Sứ đỡ cách điện cho thanh cái trong tủ điện phân phối hạ thế 1000V kiểu GPP4-3-640 :2 sứ đỡ cách điện,2 thanh gông bằng thép.code: 230120.NSX:ZHEJIANG GREENPOWER.Mới 100%
|
CôNG TY TNHH GIảI PHáP THIếT Kế Và CôNG NGHệ SPARK
|
ZHEJIANG GREENPOWER I&E CO., LTD
|
2021-10-05
|
CHINA
|
105 SET
|
|
6
|
050521NGT21050299
|
Bộ phận tủ điện hạ thế:Sứ đỡ cách điện cho thanh cái trong tủ điện phân phối hạ thế 1000V kiểu GPP4-3-630:2 sứ đỡ cách điện,2 thanh gông bằng thép.code: 230119.NSX:ZHEJIANG GREENPOWER.Mới 100%
|
CôNG TY TNHH GIảI PHáP THIếT Kế Và CôNG NGHệ SPARK
|
ZHEJIANG GREENPOWER I&E CO., LTD
|
2021-10-05
|
CHINA
|
60 SET
|
|
7
|
050521NGT21050299
|
Bộ phận tủ điện hạ thế: Chìa khóa cửa của tủ điện phân phối hạ thế 1000V (K10-11). Product code: 811005. NSX: ZHEJIANG GREENPOWER. Mới 100%
|
CôNG TY TNHH GIảI PHáP THIếT Kế Và CôNG NGHệ SPARK
|
ZHEJIANG GREENPOWER I&E CO., LTD
|
2021-10-05
|
CHINA
|
16 SET
|
|
8
|
050521NGT21050299
|
Bộ phận tủ điện hạ thế:Tay thao tác và vận hành kéo ra kéo vào của ngăn kéo cho tủ điện phân phối hạ thế 1000V,bằng thép,có vỏ bọc để cách điện.Product code:230110.NSX:ZHEJIANG GREENPOWER.Mới 100%
|
CôNG TY TNHH GIảI PHáP THIếT Kế Và CôNG NGHệ SPARK
|
ZHEJIANG GREENPOWER I&E CO., LTD
|
2021-10-05
|
CHINA
|
16 PCE
|
|
9
|
050521NGT21050299
|
Bộ phận tủ điện hạ thế: Tay nắm cửa của tủ điện phân phối hạ thế 1000V (GPSL-2) bằng nhựa. Product code: 231294. NSX: ZHEJIANG GREENPOWER. Mới 100%
|
CôNG TY TNHH GIảI PHáP THIếT Kế Và CôNG NGHệ SPARK
|
ZHEJIANG GREENPOWER I&E CO., LTD
|
2021-10-05
|
CHINA
|
400 PCE
|
|
10
|
050521NGT21050299
|
Bộ phận tủ điện hạ thế: bánh xe nhựa lắp để kéo ra kéo vào tủ điện phân phối hạ thế 1000V.đường kính phi 28mm,1 bộ gồm 2 cái:1 bánh xe + 1 vít.Product code: 231294. NSX: ZHEJIANG GREENPOWER. Mới 100%
|
CôNG TY TNHH GIảI PHáP THIếT Kế Và CôNG NGHệ SPARK
|
ZHEJIANG GREENPOWER I&E CO., LTD
|
2021-10-05
|
CHINA
|
394 SET
|