|
1
|
111800003718594
|
Cá tầm Siberi sống dùng làm thực phẩm (tên khoa học acipencer baerii), trọng lượng (0.75-25)kg/con
|
Công Ty TNHH Xuất Nhập Khẩu Thủy Hải Sản Quyết Tiến
|
DONGXING CITY NEW MANLEY IMPORT AND EXPORT TRADE CO.,LTD
|
2018-11-28
|
CHINA
|
2500 KGM
|
|
2
|
111800003606879
|
Cá tầm Siberi sống dùng làm thực phẩm (tên khoa học acipencer baerii), trọng lượng (0.75-25)kg/con
|
Công Ty TNHH Xuất Nhập Khẩu Thủy Hải Sản Quyết Tiến
|
DONGXING CITY NEW MANLEY IMPORT AND EXPORT TRADE CO.,LTD
|
2018-10-30
|
CHINA
|
2500 KGM
|
|
3
|
111800003547846
|
Cá tầm Siberi sống dùng làm thực phẩm (tên khoa học acipencer baerii), trọng lượng (0.75-25)kg/con
|
Công Ty TNHH Xuất Nhập Khẩu Thủy Hải Sản Quyết Tiến
|
DONGXING CITY NEW MANLEY IMPORT AND EXPORT TRADE CO.,LTD
|
2018-10-26
|
CHINA
|
2500 KGM
|
|
4
|
Cá tầm Siberi sống dùng làm thực phẩm (tên khoa học acipencer baerii), trọng lượng (0.75-25)kg/con
|
Công Ty TNHH Xuất Nhập Khẩu Thủy Hải Sản Quyết Tiến
|
DONGXING CITY NEW MANLEY IMPORT AND EXPORT TRADE CO.,LTD
|
2018-10-12
|
CHINA
|
2500 KGM
|
|
5
|
111800003265124
|
Cá chình sống dùng làm thực phẩm (tên khoa học Anguilla japonica), kích thước (50-60)cm
|
Công Ty TNHH Xuất Nhập Khẩu Thủy Hải Sản Quyết Tiến
|
DONGXING CITY NEW MANLEY IMPORT AND EXPORT TRADE CO.,LTD
|
2018-10-10
|
CHINA
|
500 KGM
|
|
6
|
111800003265124
|
Cá tầm Siberi sống dùng làm thực phẩm (tên khoa học acipencer baerii), trọng lượng (0.75-25)kg/con
|
Công Ty TNHH Xuất Nhập Khẩu Thủy Hải Sản Quyết Tiến
|
DONGXING CITY NEW MANLEY IMPORT AND EXPORT TRADE CO.,LTD
|
2018-10-10
|
CHINA
|
2500 KGM
|
|
7
|
111800003105620
|
Cá tầm Siberi sống dùng làm thực phẩm (tên khoa học acipencer baerii), trọng lượng (0.75-25)kg/con
|
Công Ty TNHH Xuất Nhập Khẩu Thủy Hải Sản Quyết Tiến
|
DONGXING CITY NEW MANLEY IMPORT AND EXPORT TRADE CO.,LTD
|
2018-09-30
|
CHINA
|
2500 KGM
|
|
8
|
111800002004122
|
Cá tầm Siberi sống dùng làm thực phẩm (tên khoa học acipencer baerii), trọng lượng (0.75-25)kg/con
|
Công Ty TNHH Xuất Nhập Khẩu Thủy Hải Sản Quyết Tiến
|
DONGXING CITY NEW MANLEY IMPORT AND EXPORT TRADE CO.,LTD
|
2018-09-25
|
CHINA
|
2500 KGM
|
|
9
|
111800001916163
|
Cá tầm Siberi sống dùng làm thực phẩm (tên khoa học acipencer baerii), trọng lượng (0.75-25)kg/con
|
Công Ty TNHH Xuất Nhập Khẩu Thủy Hải Sản Quyết Tiến
|
DONGXING CITY NEW MANLEY IMPORT AND EXPORT TRADE CO.,LTD
|
2018-09-19
|
CHINA
|
2500 KGM
|
|
10
|
Cá tầm Siberi sống dùng làm thực phẩm (tên khoa học acipencer baerii), trọng lượng (0.75-25)kg/con
|
Công Ty TNHH Xuất Nhập Khẩu Thủy Hải Sản Quyết Tiến
|
DONGXING CITY NEW MANLEY IMPORT AND EXPORT TRADE CO.,LTD
|
2018-09-14
|
CHINA
|
2300 KGM
|