|
1
|
310119713910025000
|
Keo dán dạng hạt, 25 kg/bao, Grade 2708, 161 bao, hàng mới 100%
|
Công Ty TNHH Thương Mại Gia Hiệp
|
SUCCESS ASIA LTD
|
2019-12-02
|
CHINA
|
4025 KGM
|
|
2
|
310119713910025000
|
Keo dán dạng hạt, 25 kg/bao, Grade 310, 481 bao, hàng mới 100%
|
Công Ty TNHH Thương Mại Gia Hiệp
|
SUCCESS ASIA LTD
|
2019-12-02
|
CHINA
|
12025 KGM
|
|
3
|
20519713910094000
|
Keo dán dạng hạt, 25 kg/bao, Grade 2711, 491 bao, hàng mới 100%
|
Công Ty TNHH Thương Mại Gia Hiệp
|
SUCCESS ASIA LTD
|
2019-05-09
|
CHINA
|
12275 KGM
|
|
4
|
20519713910094000
|
Keo dán dạng hạt, 25 kg/bao, Grade 310, 160 bao, hàng mới 100%
|
Công Ty TNHH Thương Mại Gia Hiệp
|
SUCCESS ASIA LTD
|
2019-05-09
|
CHINA
|
4000 KGM
|
|
5
|
260219713910033000
|
Bao giấy kraft (rỗng), 80 cái = 16 kgs = 01 kiện, dùng để đựng keo dán, hàng mới 100%
|
Công Ty TNHH Thương Mại Gia Hiệp
|
SUCCESS ASIA LTD
|
2019-05-03
|
CHINA
|
16 KGM
|
|
6
|
260219713910033000
|
Keo dán dạng hạt, 25 kg/bao, Grade 335, 121 bao, hàng mới 100%
|
Công Ty TNHH Thương Mại Gia Hiệp
|
SUCCESS ASIA LTD
|
2019-05-03
|
CHINA
|
3025 KGM
|
|
7
|
260219713910033000
|
Keo dán dạng hạt, 25 kg/bao, Grade 332, 120 bao, hàng mới 100%
|
Công Ty TNHH Thương Mại Gia Hiệp
|
SUCCESS ASIA LTD
|
2019-05-03
|
CHINA
|
3000 KGM
|
|
8
|
260219713910033000
|
Keo dán dạng hạt, 25 kg/bao, Grade 310, 400 bao, hàng mới 100%
|
Công Ty TNHH Thương Mại Gia Hiệp
|
SUCCESS ASIA LTD
|
2019-05-03
|
CHINA
|
10000 KGM
|
|
9
|
260219713910033000
|
Bao giấy kraft (rỗng), 80 cái = 16 kgs = 01 kiện, dùng để đựng keo dán, hàng mới 100%
|
Công Ty TNHH Thương Mại Gia Hiệp
|
SUCCESS ASIA LTD
|
2019-05-03
|
CHINA
|
16 KGM
|
|
10
|
260219713910033000
|
Keo dán dạng hạt, 25 kg/bao, Grade 335, 121 bao, hàng mới 100%
|
Công Ty TNHH Thương Mại Gia Hiệp
|
SUCCESS ASIA LTD
|
2019-05-03
|
CHINA
|
3025 KGM
|