|
1
|
7099705981
|
Áo khoác nam bằng vải dệt thoi (Polyester 80% Cotton 20%); Mới 100%; Không hiệu
|
CôNG TY TNHH HARADA GARMENT VIệT NAM
|
HARADA CORPORATION
|
2022-04-27
|
CHINA
|
1 PCE
|
|
2
|
KTC33040365
|
Vải dệt thoi Polyester 65% Cotton 35% (TC2828(TC2800)), khổ 122cm. Hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH HARADA GARMENT VIệT NAM
|
HARADA CORPORATION
|
2022-03-21
|
CHINA
|
110 MTR
|
|
3
|
813528148186
|
Dây viền bằng vải có phủ lớp phản quang Polyester 65% cotton 35% 3M scotchlite 8910, khổ 50.8mm. Hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH HARADA GARMENT VIệT NAM
|
HARADA CORPORATION
|
2022-02-16
|
CHINA
|
400 MTR
|
|
4
|
809171582020
|
Dây viền bằng vải có phủ lớp phản quang Polyester 65% cotton 35% 3M scotchlite 8910, khổ 50.8mm. Hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH HARADA GARMENT VIệT NAM
|
HARADA CORPORATION
|
2021-10-06
|
CHINA
|
600 MTR
|
|
5
|
813528148484
|
Dây viền bằng vải có phủ lớp phản quang Polyester 65% cotton 35% 3M scotchlite 8910, khổ 25.4mm. Hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH HARADA GARMENT VIệT NAM
|
HARADA CORPORATION
|
2021-09-21
|
CHINA
|
650 MTR
|
|
6
|
809171582010
|
Dây viền bằng vải có phủ lớp phản quang Polyester 65% cotton 35% 3M scotchlite 8910, khổ 25.4mm. Hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH HARADA GARMENT VIệT NAM
|
HARADA CORPORATION
|
2021-06-30
|
CHINA
|
300 MTR
|
|
7
|
110921KOS2107041
|
Vải dệt thoi 65% polyester 35% cotton (TC2828 (TC2800)). Khổ 122cm. Hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH HARADA GARMENT VIệT NAM
|
HARADA CORPORATION
|
2021-05-10
|
CHINA
|
300 MTR
|
|
8
|
9363154021
|
Áo khoác nam bằng vải dệt thoi 100% polyester,mới 100%,không hiệu
|
CôNG TY TNHH HARADA GARMENT VIệT NAM
|
HARADA CORPORATION
|
2021-05-08
|
CHINA
|
1 PCE
|
|
9
|
2896796265
|
Túi xách bằng nylon 100%, không hiệu. Hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH HARADA GARMENT VIệT NAM
|
HARADA CORPORATION
|
2021-04-14
|
CHINA
|
1 PCE
|
|
10
|
813528148153
|
Dây viền bằng vải có phủ lớp phản quang Polyester 65% cotton 35% 3M scotchlite 8910, khổ 25.4mm. Hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH HARADA GARMENT VIệT NAM
|
HARADA CORPORATION
|
2021-04-05
|
CHINA
|
100 MTR
|