|
1
|
210120ZHQD20013298-02
|
A-040#&Nhựa hydrocarbon từ dầu mỏ H-9100S (dạng hạt). CAS no : 64742-16-1 hoac 68131-77-1
|
Công Ty TNHH GREEN LIFE
|
EN CHUAN CHEMICAL INDUSTRIES CO.,LTD.
|
2020-05-02
|
CHINA
|
1000 KGM
|
|
2
|
210120ZHQD20013298-01
|
Nhựa hydrocarbon từ dầu mỏ H-9100S (dạng hạt). CAS no : 64742-16-1 hoac 68131-77-1
|
Công Ty TNHH GREEN LIFE
|
PUYANG ZHONGKE XINYUAN PETROLEUM CHEMICAL CO.,LTD.
|
2020-05-02
|
CHINA
|
1000 KGM
|
|
3
|
210120ZHQD20013298-01
|
Nhựa hydrocarbon từ dầu mỏ H-9100S (dạng hạt). CAS no : 64742-16-1 hoac 68131-77-1
|
Công Ty TNHH GREEN LIFE
|
PUYANG ZHONGKE XINYUAN PETROLEUM CHEMICAL CO.,LTD.
|
2020-05-02
|
CHINA
|
1000 KGM
|
|
4
|
210120ZHQD20013298-02
|
A-040#&Nhựa hydrocarbon từ dầu mỏ H-9100S (dạng hạt). CAS no : 64742-16-1 hoac 68131-77-1
|
Công Ty TNHH GREEN LIFE
|
EN CHUAN CHEMICAL INDUSTRIES CO.,LTD.
|
2020-05-02
|
CHINA
|
1000 KGM
|
|
5
|
210120ZHQD20013298-02
|
A-040#&Nhựa hydrocarbon từ dầu mỏ H-9100S (dạng hạt). CAS no : 64742-16-1 hoac 68131-77-1
|
Công Ty TNHH GREEN LIFE
|
EN CHUAN CHEMICAL INDUSTRIES CO.,LTD.
|
2020-05-02
|
CHINA
|
1000 KGM
|
|
6
|
051019SHAHCMJ90124
|
Cao su tổng hợp Styrene-Isoprene-Styrene dạng hạt SIS SR-4102. (STYRENE-ISOPRENE-STYRENE BLOCK COPOLYMER). CAS no : 25038-32-8.
|
Công Ty TNHH GREEN LIFE
|
QINGDAO BATER CHEMICAL CO.,LTD.
|
2019-10-10
|
CHINA
|
500 KGM
|
|
7
|
051019SHAHCMJ90124
|
Cao su tổng hợp Styrene-Isoprene-Styrene dạng hạt SIS SR-4301. (STYRENE-ISOPRENE-STYRENE BLOCK COPOLYMER). CAS no : 25038-32-8.
|
Công Ty TNHH GREEN LIFE
|
QINGDAO BATER CHEMICAL CO.,LTD.
|
2019-10-10
|
CHINA
|
500 KGM
|
|
8
|
051019SHAHCMJ90124
|
Cao su tổng hợp Styrene-Isoprene-Styrene dạng hạt SIS SR-4301. (STYRENE-ISOPRENE-STYRENE BLOCK COPOLYMER). CAS no : 25038-32-8.
|
Công Ty TNHH GREEN LIFE
|
QINGDAO BATER CHEMICAL CO.,LTD.
|
2019-10-10
|
CHINA
|
500 KGM
|
|
9
|
051019SHAHCMJ90124
|
Cao su tổng hợp Styrene-Isoprene-Styrene dạng hạt SIS SR-4102. (STYRENE-ISOPRENE-STYRENE BLOCK COPOLYMER). CAS no : 25038-32-8.
|
Công Ty TNHH GREEN LIFE
|
QINGDAO BATER CHEMICAL CO.,LTD.
|
2019-10-10
|
CHINA
|
500 KGM
|
|
10
|
STARHCM1807008
|
Nhựa Terpene phenolic TAMANOL 803L, dạng mảnh. STT 4,PTPL số : 2241/TB-PTPL ngày 24/08/2016. CAS no: 68648-57-7
|
Công Ty TNHH GREEN LIFE
|
BMR INTERNATIONAL CO., LTD
|
2018-07-21
|
KOREA, REPUBLIC OF
|
575 KGM
|